Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 海拔
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 海拔 bao gồm hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
海拔 có nghĩa là "độ cao so với mực nước biển".
3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
Chữ phồn thể của 海拔 là 𩙥.
Chữ phồn thể 𩙥 bao gồm các bộ phận sau:
Bộ phận 𠃅 có nghĩa là "cao". Do đó, chữ phồn thể 𩙥 thể hiện trực quan ý nghĩa của cụm từ "độ cao".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 海拔 được coi là một biểu tượng của sự giác ngộ và giải thoát khỏi thế giới vật chất.
Nước trong từ 海 (biển) tượng trưng cho sự hỗn loạn và biến động của thế giới vật chất. Đỉnh núi cao trong từ 拔 (độ cao) tượng trưng cho sự tĩnh lặng và siêu việt của Đạo.
Do đó, 海拔 tượng trưng cho hành trình tu luyện của một đạo sĩ, từ sự hỗn loạn của thế giới vật chất đến sự siêu việt của Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy