Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xét đến cùng

## 归根到底: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng ### Cấu tạo của chữ Chữ 归根到底 bao gồm ba bộ phận: - **归 (guī):** Có nghĩa là "trở về". - **根 (gēn):** Có nghĩa là "gốc rễ". - **底 (dǐ):** Có nghĩa là "đáy", "cuối cùng". ### Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ 归根到底 có nghĩa là "sau cùng thì", "toàn bộ", hoặc "cuối cùng". Nó dùng để chỉ sự thật cốt lõi hoặc nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề. ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 归根到底,战争的根源是资源争夺。(guī gēn dào dǐ, zhàn zhēng de gēn yuán shì zī yuán zhēng duó.) - **Pyin:** Guī gēn dào dǐ, zhàn zhēng de gēn yuán shì zī yuán zhēng duó. - **Dịch tiếng Việt:** Nói cho cùng thì gốc rễ của chiến tranh là tranh giành tài nguyên. - **Tiếng Trung:** 归根到底,人生的意义在于体验。(guī gēn dào dǐ, rén shēng de yì yì zài yú tǐ yàn.) - **Pyin:** Guī gēn dào dǐ, rén shēng de yì yì zài yú tǐ yàn. - **Dịch tiếng Việt:** Cuối cùng thì ý nghĩa của cuộc sống chính là trải nghiệm. - **Tiếng Trung:** 归根到底,幸福就是知足常乐。(guī gēn dào dǐ, xìng fú jiù shì zhī zú cháng lè.) - **Pyin:** Guī gēn dào dǐ, xìng fú jiù shì zhī zú cháng lè. - **Dịch tiếng Việt:** Hạnh phúc cuối cùng là biết đủ, thường vui. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 归根到底 là 歸根到柢. **分析:** - **歸 (guī):** Chữ 歸 trong phồn thể giống như chữ Quy (龜) trong giản thể, có phần đầu và bốn chân rùa. - **根 (gēn):** Chữ 根 trong phồn thể có thêm phần cỏ bên dưới, đây là bộ phận chỉ sự liên quan đến cây cối, gốc rễ. - **到 (dào):** Chữ đến trong phồn thể giống với chữ Đáo (到) trong giản thể, có hình ảnh một người đứng trên một cái chày cối, tượng trưng cho việc đến đích. - **柢 (dǐ):** Chữ 柢 trong phồn thể có hình ảnh một cái cây có nhiều rễ trồi lên mặt đất, biểu hiện cho phần gốc rễ của cây. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 归根到底 có một ý nghĩa sâu sắc, ám chỉ việc trở về với Đạo, nguồn gốc của vạn vật. Đạo gia cho rằng, mọi thứ trong vũ trụ đều bắt nguồn từ Đạo, và cuối cùng sẽ trở về với Đạo. **Ví dụ:** - **Tiếng Trung:** 归根到底,万物皆有道。(guī gēn dào dǐ, wàn wù jiē yǒu dào.) - **Pyin:** Guī gēn dào dǐ, wàn wù jiē yǒu dào. - **Dịch tiếng Việt:** Sau cùng thì vạn vật đều có Đạo. - **Tiếng Trung:** 圣人归根,复命全真。(shèng rén guī gēn, fù mìng quán zhēn.) - **Pyin:** Shèng rén guī gēn, fù mìng quán zhēn. - **Dịch tiếng Việt:** Người thánh nhân trở về với nguồn gốc, trả lại mạng sống cho sự nguyên vẹn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH