Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ánh sáng,

## Chữ 光彩: Ánh sáng rực rỡ ### Cấu tạo của chữ Chữ 光彩 gồm hai phần: - **光 (guāng):** Ánh sáng - **彩 (cǎi):** Tỏa sáng, rực rỡ ### Ý nghĩa chính của cụm từ **Tỏa sáng rực rỡ, ánh sáng chói lọi** ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** 光彩夺目 (guāngcǎi duómù) **Pinyin:** guāngcǎi duómù **Dịch nghĩa:** Ánh sáng chói lọi, tỏa sáng rực rỡ **Tiếng Trung:** 光彩照人 (guāngcǎi zhàorén) **Pinyin:** guāngcǎi zhàorén **Dịch nghĩa:** Ánh sáng chiếu lên người, toát lên vẻ rạng rỡ **Tiếng Trung:** 光彩照耀 (guāngcǎi zhàoyào) **Pinyin:** guāngcǎi zhàoyào **Dịch nghĩa:** Ánh sáng tỏa chiếu, rọi sáng ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 光彩 là **光彩**, gồm có: - **光:** Viết tắt của **日 (rì):** Mặt trời - **彩:** Viết tắt của **采 (cǎi):** Tỏa sáng **Phân tích:** Chữ phồn thể thể hiện rõ ý nghĩa của ánh sáng tỏa ra từ mặt trời, tạo nên cảnh tượng rực rỡ. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **光彩** đại diện cho: - **Ánh sáng của Đạo:** Ánh sáng của bản thể chân thực, soi sáng tâm trí và dẫn đường cho con người. - **Sự rạng rỡ của bản tính:** Sự tỏa sáng tự nhiên của con người khi sống hòa hợp với Đạo, thể hiện sự hài hòa, thanh tĩnh và tự do. - **Sự biến đổi và vô thường:** Ánh sáng có thể tỏa sáng và cũng có thể nhạt dần, tượng trưng cho bản chất vô thường của vạn vật trong vũ trụ. **Lưu ý:** Các thẻ HTML đã được thêm vào để định dạng văn bản theo yêu cầu.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH