phân tích về chữ băn khoăn, phân vân
## **顾虑**
**1. Cấu tạo của chữ**
**Chữ giản thể:**
* Bên trái là bộ **心** (tâm, lòng)
* Bên phải là bộ **罟** (lưới)
**Chữ phồn thể:**
* Bên trái là bộ **心**
* Bên phải là **古** (cổ, xưa)
* Dưới cùng là **慮** (lư, suy nghĩ)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Lo lắng, suy nghĩ nhiều
**3. Các câu ví dụ**
* 我很顾虑这次考试的成绩。
* Wǒ hěn gùlǜ zhècì kǎoshì de chéngjì.
* Tôi rất lo lắng về kết quả của kỳ thi này.
* 她顾虑很多,所以做事情总是犹豫不决。
* Tā gùlǜ hěn duō, suǒyǐ zuò shìqíng zǒngshì yóuyù bùjué.
* Cô ấy lo lắng rất nhiều, nên làm việc gì cũng luôn do dự không quyết.
* 父母很顾虑孩子的未来。
* Fùmǔ hěn gùlǜ háizǐ de wèilái.
* Bố mẹ rất lo lắng cho tương lai của con mình.
* 我对这件事顾虑重重。
* Wǒ duì zhè jiàn shì gùlǜ chóng chóng.
* Tôi thấy lo lắng về chuyện này.
* 面对困难,我们不能顾虑太多。
* Miàn duì kùnnan, wǒmen bùnéng gùlǜ tài duō.
* Trước khó khăn, chúng ta không thể lo lắng quá nhiều.
**4. Chữ phồn thể**
* **古** (cổ, xưa): ám chỉ đến quá khứ, những điều đã xảy ra
* **慮** (lư, suy nghĩ): ám chỉ đến việc suy nghĩ, lo lắng
* Kết hợp lại, chữ phồn thể thể hiện ý nghĩa "lo lắng về những điều trong quá khứ"
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **顾虑** là một trở ngại lớn trên con đường tu luyện. Lo lắng và suy nghĩ nhiều có thể làm rối loạn tâm trí, khiến người hành đạo không thể tập trung tu luyện.
Đạo gia chủ trương buông bỏ mọi lo lắng và suy nghĩ, thuận theo tự nhiên. Chỉ khi tâm trí không bị ràng buộc bởi **顾虑**, người hành đạo mới có thể đạt được trạng thái thanh tịnh và hòa hợp với Đạo.