Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cắt, gặt

**割** **Cấu tạo của chữ** Chữ "割" được cấu tạo từ bộ "刀" (dao) ở bên trái và bộ "月" (mặt trăng) ở bên phải. Bộ "刀" biểu thị hành động cắt, tách rời, còn bộ "月" tượng trưng cho sự sáng tỏ, sáng suốt. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "割" mang ý nghĩa chính là cắt đứt, tách rời, phần chia, phân chia. Nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. **Các câu ví dụ** * 割肉 (gē ròu): cắt thịt * 割爱 (gē ài): cắt bỏ tình cảm * 割让 (gē ràng): cắt nhượng, nhượng bộ * 割席 (gē xí): cắt bỏ mối quan hệ * 割断 (gē duàn): cắt đứt **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "割" là "割". Bộ "刀" trong chữ phồn thể được viết thành hai nét cong, trông giống như một con dao đang cắt đứt một vật gì đó. Bộ "月" được viết thành ba nét, trông giống như một hình bán nguyệt. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "割" có ý nghĩa sâu sắc và được coi là một đức tính quan trọng. Nó tượng trưng cho sự buông bỏ, từ bỏ những thứ không cần thiết để đạt được sự bình yên và giải thoát. Đạo gia nhấn mạnh rằng để đạt được sự hài hòa và giác ngộ, người ta phải biết cách "割" bỏ những ham muốn,執著, và chấp niệm của bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH