Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bản thảo

稿件

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ phận bên trái: 尤 (yōu) - thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói, văn bản
  • Bộ phận bên phải: 高 (gāo) - thể hiện ý nghĩa cao lớn, uy nghiêm

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Bài viết, bản thảo, tác phẩm văn học

Các câu ví dụ:

  • 这篇文章是他的稿件。(Gāojiàn zhè piān wénzhāng shì tā de) - Bài viết này là bản thảo của anh ấy.
  • 他正在为比赛准备稿件。(Gāojiàn tā zhèngzài wèi bǐsài zhǔnbèi) - Anh ấy đang chuẩn bị bản thảo cho cuộc thi.
  • 这篇稿件写得很精彩。(Gāojiàn zhè piān xiě de hěn jīngcǎi) - Bài viết này được viết rất hay.
  • 编辑正在审阅稿件。(Gāojiàn biānjí zhèngzài shěnyuè) - Biên tập viên đang xem xét bản thảo.

Chữ phồn thể: 稿

Phân tích chữ phồn thể:

  • 部首: 言 (yán) - thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói, văn bản
  • Phần còn lại: 高 (gāo) - thể hiện ý nghĩa cao lớn, uy nghiêm

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 稿 (gāo) đại diện cho:

  • Sự tĩnh lặng và tĩnh tâm
  • Việc trở về cội nguồn, bản ngã
  • Sự đơn giản và khiêm tốn

Đối với các Đạo sĩ, 稿 (gāo) là một trạng thái tâm trí lý tưởng, nơi họ có thể kết nối với Đạo và đạt được sự giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH