Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dâng cao, tăng cao

Chữ 高漲

Cấu tạo của chữ

Chữ 高漲 được cấu tạo bởi hai bộ phận:

  • Bộ 山 (shān): bộ phận bên trái, tượng trưng cho núi.
  • Bộ 水 (shuǐ): bộ phận bên phải, tượng trưng cho nước.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cao trướng (高涨) mang ý nghĩa "cao lên", "tăng lên", "dâng cao", mô tả sự gia tăng, phát triển về số lượng, mức độ hoặc cường độ.

Các câu ví dụ

  1. 中文 (Tiếng Trung): 人民群众的情绪高涨。
    Pinyin (Phiên âm): Rénmín qúnzhòng de qíngxù gāozhǎng.
    Dịch tiếng Việt: Cảm xúc của quần chúng nhân dân dâng cao.

  2. 中文 (Tiếng Trung): 随着经济的快速发展,房价高涨。
    Pinyin (Phiên âm): Suízhe jīngjì de kuàsù fāzhǎn, fángjià gāozhǎng.
    Dịch tiếng Việt: Theo đà phát triển kinh tế nhanh chóng, giá nhà đất tăng cao.

  3. 中文 (Tiếng Trung): 随着疫情的不断蔓延,全球恐慌情绪高涨。
    Pinyin (Phiên âm): Suízhe yìqíng de búduàn miányàn, quánqiú kǒnghùang qíngxù gāozhǎng.
    Dịch tiếng Việt: Theo đà lây lan không ngừng của dịch bệnh, tâm lý hoảng loạn trên toàn cầu tăng cao.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 高漲 là 髙漲. Chữ 髙 ở bên trái có cấu tạo phức tạp hơn, gồm bộ 山 (shān) ở trên và bộ 頁 (yè) ở dưới. Bộ 頁 tượng trưng cho cái đầu, vì vậy chữ 髙 có nghĩa là "cao lớn" hoặc "cao trọng".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 高漲 tượng trưng cho sự tăng trưởng và phát triển tự nhiên. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều có một bản chất tự nhiên và luôn hướng tới sự tăng trưởng và phát triển. Chữ 高漲 thể hiện sự phát triển này và nhắc nhở con người nên thuận theo tự nhiên và không cưỡng cầu.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH