Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cương lĩnh

```html

Chữ 纲领

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 纲领 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 纲 (丝): Chỉ sợi tơ, đại diện cho trật tự chặt chẽ.
  • Bộ 令 (目): Chỉ mắt, đại diện cho sự hướng dẫn.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

綱领 nghĩa là nguyên tắc, cương lĩnh, chỉ những nguyên tắc cơ bản hướng dẫn hành động hoặc tư duy.

3. Các câu ví dụ

  • 纲领性文件 (gānglǐngxìng wénjiàn): Văn kiện có tính chất cương lĩnh.
  • 党纲党章 (dǎnggāng dǎngzhāng): Cương lĩnh và chương trình của đảng.
  • 社会主义纲领 (shèhuìzhǔyì gānglǐng): Cương lĩnh của chủ nghĩa xã hội.
  • 我们的纲领是实现共产主义 (wǒmen de gānglǐng shì shíxiàn gòngchǎnzhǔyì): Cương lĩnh của chúng ta là xây dựng chủ nghĩa cộng sản.

4. Chữ phồn thể

纲领 cũng có thể được viết dưới dạng phồn thể: 綱領.

Bộ 纲 (絲) được viết phức tạp hơn ở dạng phồn thể, với các nét bổ sung tạo thành hình dạng một sợi tơ.

Bộ 令 (目) vẫn giữ nguyên trong cả hai dạng phồn thể và giản thể.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 纲领 đề cập đến một tập hợp các nguyên tắc hướng dẫn hành vi và suy nghĩ của một người tu Đạo.

纲领 của Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa với Đạo, thiên nhiên và chính mình.

Một số nguyên tắc quan trọng trong 纲领 của Đạo gia bao gồm:

  • 无为 (wúwéi): Không can thiệp, để mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên.
  • 顺其自然 (shùnqí zìrán): Sống hòa hợp với tự nhiên và chấp nhận bản chất của mọi thứ.
  • 上善若水 (shàngshàn ruò shuǐ): Nước là mềm mại và thích nghi, nhưng lại có thể xói mòn cả đá cứng. Điều này tượng trưng cho sức mạnh của sự mềm mại và linh hoạt.

纲领 đóng một vai trò quan trọng trong Đạo gia, cung cấp hướng dẫn cho người tu luyện trên con đường giác ngộ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH