Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bối rối

## **尷尬 (gānguà) - Sự khó xử** **1. Cấu tạo của chữ** * **Chữ giản thể:** 尴尬 (gānguà) * **Bộ thủ:** 人 (người) * **Số nét:** 17 * **Cách viết:** * Nét ngang trên cùng * Nét dọc * Nét phẩy trái * Nét ngang bên trái * Nét mác bên trái * Nét sổ bên trái * Nét sổ cong bên phải * Nét sổ nhọn bên phải * Nét cong bên trái * Nét sổ bên trái * Nét phẩy bên dưới * Nét phẩy bên phải * Nét sổ cong bên phải * Nét sổ bên trái * Nét phẩy bên trái * Nét cong bên dưới * Nét mác bên trái **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **尷尬** (gānguà) có nghĩa chính là: * Sự khó xử * Cảm giác bối rối hoặc không thoải mái trong một tình huống xã hội **3. Các câu ví dụ** * **中文 (Tiếng Trung):** 她在众人面前摔倒,感到非常尴尬。 * **Pinyin (Phiên âm):** Tã zài zhòngrén miànqián shuāidào, gǎndào fēicháng gānguà. * **Tiếng Việt:** Cô ấy ngã trước mặt mọi người và cảm thấy rất xấu hổ. * **中文 (Tiếng Trung):** 我在会议上没有发言,因为我怕尴尬。 * **Pinyin (Phiên âm):** Wǒ zài huìyì shàng méiyǒu fāyán, yīnwèi wǒ pà gānguà. * **Tiếng Việt:** Tôi không phát biểu trong cuộc họp vì tôi sợ xấu hổ. * **中文 (Tiếng Trung):** 他不知道该如何应对这个尴尬的话题。 * **Pinyin (Phiên âm):** Tã bù zhīdào zěnme yìngduì zhège gānguà de huàtí. * **Tiếng Việt:** Anh ấy không biết nên đối phó với chủ đề khó xử này như thế nào. * **中文 (Tiếng Trung):** 这件事让我感到很尴尬,我恨不得找个地缝钻进去。 * **Pinyin (Phiên âm):** Zhè jiàn shì ràng wǒ gǎndào hěn gānguà, wǒ hèn bùdé zhǎo ge dìfèng zuàn jìnqù. * **Tiếng Việt:** Việc này khiến tôi rất xấu hổ, tôi ước gì có thể tìm một cái hố nào đó để chui vào. * **中文 (Tiếng Trung):** 我在婚礼上不小心把蛋糕弄倒了,场面非常尴尬。 * **Pinyin (Phiên âm):** Wǒ zài hūnlǐ shàng bùxiǎoxin bǎ dàngāo nòngdǎo le, chǎngmiàn fēicháng gānguà. * **Tiếng Việt:** Trong đám cưới, tôi đã vô tình làm đổ chiếc bánh và mọi người cảm thấy rất bối rối. **4. Chữ phồn thể** **尷尬 (gānguà)** * **Phần trên:** (亻) * **Phần dưới:** (尷) * **Ý nghĩa của phần trên:** Người * **Ý nghĩa của phần dưới:** Giới hạn, rào cản * **Ý nghĩa tổng thể:** Một người trong tình trạng khó xử, bị giới hạn hoặc bị ngăn cản **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **尷尬** (gānguà) có ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học. Nó ám chỉ đến tình trạng lưỡng nan mà một cá nhân gặp phải khi họ nhận ra bản chất đối nghịch của thế giới: * **Thiên mệnh và ý chí tự do:** Đạo gia tin rằng thế giới được chi phối bởi Thiên mệnh (định mệnh), nhưng đồng thời cũng tin vào ý chí tự do của con người. Sự căng thẳng giữa hai điều này có thể gây ra sự khó xử khi cá nhân cố gắng điều hướng cuộc sống của mình. * **Hợp và li:** Đạo gia cũng nhấn mạnh đến sự hợp nhất của các mặt đối lập (hợp và li). Sự khó xử nảy sinh khi một cá nhân cố gắng duy trì sự cân bằng giữa các lực trái ngược nhau này. * **Vô vi và hành động:** Đạo gia khuyến khích vô vi (không hành động), nhưng cũng hiểu rằng đôi khi cần phải hành động. Sự khó xử nảy sinh khi cá nhân cố gắng xác định ranh giới giữa hai khái niệm này. Sự khó xử là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống và Đạo gia dạy rằng việc học cách chấp nhận và điều hướng tình trạng này là rất quan trọng để đạt được hòa bình và an lạc trong tâm trí.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH