Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hải cảng

** 港口** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "港口" gồm hai bộ phận: - **Bộ Thủy (氵):** Biểu thị liên quan đến nước - **Bộ Môn (門):** Biểu thị cửa ngõ **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "港口" có nghĩa là cảng biển, nơi tàu thuyền vào ra bến. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa tiếng Việt** ---|---|--- 港口是进出口货物的重要通道 | Gǎngkǒu shì jìnchūkǒu huòwù de zhòngyào tōngdào | Cảng biển là kênh vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu quan trọng 上海港口是中国最大的港口之一 | Shànghǎi gǎngkǒu shì Zhōngguó zuìdà de gǎngkǒu zhī yī | Cảng biển Thượng Hải là một trong những cảng biển lớn nhất của Trung Quốc 香港港口是亚太地区最重要的转口港 | Xiānggǎng gǎngkǒu shì Yàtài dìqū zuì zhòngyào de zhuǎnkǒu gǎng | Cảng biển Hong Kong là cảng chuyển khẩu quan trọng nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "港口" là **港口**. **Phân tích chữ phồn thể:** - Bộ Thủy (氵) ở bên trái tượng trưng cho nước. - Bộ Môn (門) ở bên phải được bao bọc bởi bộ Thủy, tượng trưng cho một cửa ngõ mở ra trên mặt nước. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "港口" là một ẩn dụ cho trạng thái tĩnh lặng và trống rỗng của tâm trí. Cũng giống như một cảng biển, tâm trí có thể đón nhận và giải phóng những suy nghĩ và cảm xúc, đồng thời duy trì được sự bình tĩnh và cân bằng. Khi tâm trí như một "cổng cảng", nó trở nên mở rộng và bao dung hơn, cho phép những dòng năng lượng tự nhiên chảy qua mà không bị cản trở. Trạng thái này dẫn đến sự sáng suốt, tự nhận thức và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH