Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**`
- Bộ thủ: 戈 (gē) - bộ vũ khí
- Bộ phận còn lại: 干 (gàn) - cán, que
`
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**`
- Can thiệp, xen vào
`
**3. Các câu ví dụ**`
- 不容他人干预家事。(bùróng tārén gānyù jiāshì) - Không được phép người khác can thiệp vào chuyện gia đình.
- 政府不应干预企业运作。(zhèngfǔ bùyìng gānyù qǐyè yùnzuò) - Chính phủ không nên can thiệp vào hoạt động của doanh nghiệp.
- 外国势力干预中国内政。(wàiguó shìlì gānyù zhōngguó nèizhèng) - Các thế lực nước ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
`
**4. Chữ phồn thể**`
- 干 (gān) - phồn thể: 干
`
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**`
Trong Đạo gia, "干预" có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho hành động can nhiễu vào tự nhiên, vi phạm nguyên tắc vô vi. Theo triết lý Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên, con người nên thuận theo lẽ tự nhiên, không nên can thiệp hay cưỡng cầu.
- "干" trong "干预" ám chỉ hành động chủ động, tích cực, mang tính can thiệp, phá vỡ sự cân bằng âm dương trong vũ trụ.
- "预" trong "干预" ám chỉ sự tiên đoán, dự đoán, thể hiện sự cố gắng kiểm soát tương lai, vi phạm nguyên lý vô vi và bất định của Đạo.
Vì vậy, trong Đạo gia, "干预" được coi là một hành động trái tự nhiên, làm xáo trộn sự hài hòa của vũ trụ, từ đó dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Con người nên tập trung sống thuận theo lẽ tự nhiên, chấp nhận sự thay đổi và vô thường, không nên cố gắng can thiệp hay kiểm soát quá mức.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy