Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ làm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu

干擾

Cấu tạo của chữ

Chữ 干擾 được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • 干 (gān): Biểu thị một cái khiên hoặc vũ khí.
  • 扰 (rǎo): Biểu thị sự xáo trộn hoặc gây rối.

Ý nghĩa chính của cụm từ

干擾 có nghĩa là gây phiền nhiễu, trở ngại hoặc xáo trộn cho một quá trình hoặc hoạt động nào đó.

Các câu ví dụ

  • 中文: 干扰实验的进行。(gǎnrǎo shíyàn de jìnxíng.)
    Pyin:Gǎnrǎo shíyàn de jìnxíng.
    Tiếng Việt:Gây trở ngại cho tiến trình thí nghiệm.
  • 中文: 噪音干扰了我的睡眠。(zàoyīn gǎnrǎo le wǒ de shuìmián.)
    Pyin:Zàoyīn gǎnrǎo le wǒ de shuìmián.
    Tiếng Việt:Tiếng ồn làm phiền giấc ngủ của tôi.
  • 中文: 病毒干扰了计算机的运行。(bìngdú gǎnrǎo le jìsuànjī de yùnxíng.)
    Pyin:Bìngdú gǎnrǎo le jìsuànjī de yùnxíng.
    Tiếng Việt:Virus gây rối hoạt động của máy tính.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 干擾 là 干擾.

Phân tích về chữ phồn thể:

  • 干: Gồm hai bộ phận:
    • 上: Biểu thị một bàn tay.
    • 十: Biểu thị con số mười.
  • 扰: Gồm ba bộ phận:
    • 人: Biểu thị con người.
    • ⻌: Biểu thị một cái tai.
    • ⺔: Biểu thị một cái cửa.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 干擾 được coi là một biểu hiện của sự mất cân bằng và thiếu hòa hợp trong vũ trụ. Nó đại diện cho sự can thiệp của con người vào quá trình tự nhiên và có thể dẫn đến xung đột và hỗn loạn. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bất can thiệp và tôn trọng quy luật tự nhiên, vì vậy việc can thiệp và gây rối loạn được coi là một hành động trái với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH