Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 改良
** Chữ 改良 bao gồm hai bộ phận: **改** (gǎi, thay đổi) và **良** (liáng, tốt). **Ý nghĩa chính của cụm từ
** Cụm từ 改良 có nghĩa là "thay đổi để tốt hơn" hoặc "cải thiện". **Các câu ví dụ
** * 改良环境 (gǎiliáng huánjìng): Cải thiện môi trường * 改良生活 (gǎiliáng shēnghuó): Cải thiện cuộc sống * 改良产品 (gǎiliáng chǎnpǐn): Cải tiến sản phẩm * 改良技术 (gǎiliáng jìshù): Cải tiến kỹ thuật * 改良制度 (gǎiliáng zhìdù): Cải cách chế độ **Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của 改良 là **改良**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ phận **良** (shàn) ở bên phải. **Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, 改良 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tu luyện. Đạo gia tin rằng vạn vật đều có thể được cải thiện thông qua việc tu luyện và thực hành. Quá trình 改良 này không chỉ bao gồm việc thay đổi bên ngoài mà còn cả việc thay đổi bên trong, tức là cải thiện tâm tính và nhận thức của bản thân. Mục tiêu cuối cùng của 改良 trong Đạo gia là đạt được trạng thái **清净无为** (qīngjìng wúwéi), tức là tâm trí thanh tịnh và không bị ràng buộc bởi vật chất. Khi đạt được trạng thái này, người tu luyện có thể hòa nhập với Đạo và đạt được sự tự do và giải thoát chân chính.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy