Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ che phủ, bao phủ

## **覆盖** **1. Cấu tạo của chữ**

Chữ **覆盖** (fùgài) gồm có hai bộ phận:

- Bộ phủ ( phủ ) ở bên trái, biểu thị mái che, nhà cửa. - Bộ phụ ( phụ ) ở bên phải, biểu thị người đàn ông. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

**覆盖** có nghĩa là che phủ, bao trùm, phủ lên trên bề mặt.

**3. Các câu ví dụ**

- Tiếng Trung:

- 屋顶覆盖着瓦片。 (Wūdǐng fùgài zháo wǎpiàn.) - Dịch: Mái nhà được phủ bằng ngói.

- Tiếng Trung:

- 我用毯子覆盖着孩子。 (Wǒ yòng tǎnzi fùgài zháo háizi.) - Dịch: Tôi dùng chăn phủ lên người đứa bé.

- Tiếng Trung:

- 雪覆盖着地面。 (Xuě fùgài zháo dìmiàn.) - Dịch: Tuyết phủ kín mặt đất. **4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của **覆盖** là **覆蓋**.

**Phân tích chữ phồn thể:**

- **Bộ phủ ( phủ )** ở bên trái, giống như chữ giản thể. - **Bộ thủ ( thủ )** ở bên phải, biểu thị người nắm giữ, giống như chữ **付** trong chữ **付款** (fùkuǎn). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, **覆盖** có ý nghĩa sâu sắc:

**- Thiên đạo bao phủ muôn vật:** Trời bao phủ đất, tạo ra sự sống cho muôn loài.

- Đạo bao phủ vạn vật: Đạo vô hình vô tướng, nhưng bao phủ và chi phối mọi sự vật trong vũ trụ.

- Tu luyện bao phủ tâm tính: Tu luyện Đạo gia giúp người ta bao phủ những ham muốn, chấp trước, để đạt đến cảnh giới vô vi thanh tĩnh.

Tóm lại, chữ **覆盖** không chỉ có nghĩa là che phủ vật lý, mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia, tượng trưng cho sự bao trùm, che chở và tu luyện tâm linh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH