Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sống lại (miêu tả sự khôi phục)

## Chữ Hán 复活 ### 1. Cấu tạo của chữ - **Phồn thể:** 復活 - **Giản thể:** 复活 - **Bộ thủ:** 尸 (xác chết) - **Số nét:** 14 - **Phiên âm Hán Việt:** Phục hoạt ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **Hồi sinh, sống lại, tái sinh.** ### 3. Các câu ví dụ - **复活的奇迹** (fùhuó de qíjì): Phép lạ hồi sinh - **濒临死亡的病人奇迹般地复活了** (bìn lín sǐwáng de bìngrén qíjìbān de fùhuóle): Người bệnh sắp chết đã kỳ diệu hồi sinh. - **春天来了,万物复苏** (chūntiān láile, wànwù fùsū): Mùa xuân đến, muôn vật hồi sinh. - **经济正处于复苏阶段** (jīngjì zhèng chù yú fùsū jiàduàn): Nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi. - **在困难中我们要保持希望,相信明天会更好** (zài kùnnán zhōng wǒmen yào bǎochí xīwàng, xiāngsìn míngtiān huì gèng hǎo): Trong khó khăn, chúng ta cần giữ hy vọng, tin rằng ngày mai sẽ tốt đẹp hơn. ### 4. Chữ phồn thể - **Bộ thủ:** 冘 - **Số nét:** 15 **Phân tích chữ phồn thể:** - **Phía trên:** Bộ 冘 biểu thị "xác chết" - **Phía dưới:** Chữ 生 (sinh) biểu thị "sống" Chữ phồn thể truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn chữ giản thể, tượng trưng cho quá trình hồi sinh từ cái chết đến sự sống. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "复活" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu tượng cho: - **Vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết:** Sự sống và cái chết là hai mặt của cùng một quá trình, liên tục đan xen và chuyển hóa. - **Khả năng biến đổi và tái sinh:** Mọi vật trong vũ trụ đều có tiềm năng biến đổi và tái sinh. - **Sự trở về với Đạo:** Phục hoạt tượng trưng cho sự trở về với nguồn gốc, với bản thể chân thật của mình. - **Sự trường sinh bất tử:** Trong nội đan học, phục hoạt liên quan đến quá trình tu luyện để đạt đến sự trường sinh bất tử.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH