phân tích về chữ sống lại (miêu tả sự khôi phục)
## Chữ Hán 复活
### 1. Cấu tạo của chữ
- **Phồn thể:** 復活
- **Giản thể:** 复活
- **Bộ thủ:** 尸 (xác chết)
- **Số nét:** 14
- **Phiên âm Hán Việt:** Phục hoạt
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Hồi sinh, sống lại, tái sinh.**
### 3. Các câu ví dụ
- **复活的奇迹** (fùhuó de qíjì): Phép lạ hồi sinh
- **濒临死亡的病人奇迹般地复活了** (bìn lín sǐwáng de bìngrén qíjìbān de fùhuóle): Người bệnh sắp chết đã kỳ diệu hồi sinh.
- **春天来了,万物复苏** (chūntiān láile, wànwù fùsū): Mùa xuân đến, muôn vật hồi sinh.
- **经济正处于复苏阶段** (jīngjì zhèng chù yú fùsū jiàduàn): Nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi.
- **在困难中我们要保持希望,相信明天会更好** (zài kùnnán zhōng wǒmen yào bǎochí xīwàng, xiāngsìn míngtiān huì gèng hǎo): Trong khó khăn, chúng ta cần giữ hy vọng, tin rằng ngày mai sẽ tốt đẹp hơn.
### 4. Chữ phồn thể
- **Bộ thủ:** 冘
- **Số nét:** 15
**Phân tích chữ phồn thể:**
- **Phía trên:** Bộ 冘 biểu thị "xác chết"
- **Phía dưới:** Chữ 生 (sinh) biểu thị "sống"
Chữ phồn thể truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn chữ giản thể, tượng trưng cho quá trình hồi sinh từ cái chết đến sự sống.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "复活" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu tượng cho:
- **Vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết:** Sự sống và cái chết là hai mặt của cùng một quá trình, liên tục đan xen và chuyển hóa.
- **Khả năng biến đổi và tái sinh:** Mọi vật trong vũ trụ đều có tiềm năng biến đổi và tái sinh.
- **Sự trở về với Đạo:** Phục hoạt tượng trưng cho sự trở về với nguồn gốc, với bản thể chân thật của mình.
- **Sự trường sinh bất tử:** Trong nội đan học, phục hoạt liên quan đến quá trình tu luyện để đạt đến sự trường sinh bất tử.