Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ**
Chữ 盖章 (gàizhāng) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận:Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của 蓋章 là **đóng dấu, niêm phong** hoặc **chứng thực**. Trong văn bản chính thức, chữ ký của người có thẩm quyền thường được đóng dấu để xác nhận tính hợp pháp và ràng buộc. **Các câu ví dụ**
- 合同已经盖章了。 (hétóng yǐjīng gàizhāngle.) - Hợp đồng đã được ký và đóng dấu. - 请在文件上盖章。 (qǐng zài wénjiàn shàng gàizhāng.) - Xin hãy ký và đóng dấu vào văn bản này. - 盖章后,文件才有效。 (gàizhāng hòu, wénjiàn cái yǒuxiào.) - Chỉ sau khi được đóng dấu, văn bản mới có hiệu lực. **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 蓋章 là **蓋章**. Phân tích chữ phồn thể: - **蓋 (gài):** Phần bên trái gồm bộ "miên" (宀), tượng trưng cho mái nhà hoặc nơi che chắn. Phần bên phải là bộ "thủy" (氵), tượng trưng cho nước. Hai thành phần này kết hợp biểu thị hành động "đóng nắp". - **章 (zhāng):** Phần bên trái gồm bộ "trước" (前), tượng trưng cho phía trước. Phần bên phải là bộ "miên" (宀), tượng trưng cho mái nhà hoặc nơi che chắn. Hai thành phần này kết hợp biểu thị hành động "quy định", "niêm luật". **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 盖章 có ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó tượng trưng cho sự **chứng thực của Đạo**, tức là sự xác nhận và chấp thuận của vũ trụ đối với hành động hoặc con đường của một người. Khi một người hành động theo đúng Đạo, họ sẽ nhận được sự "ký hiệu" hoặc "đóng dấu" của Đạo, thể hiện qua sự thành công, may mắn và an bình trong cuộc sống. Ngược lại, nếu một người hành động trái với Đạo, họ sẽ không nhận được sự "chứng thực" của Đạo. Điều này có thể dẫn đến thất bại, bất hạnh và bất an. Do đó, Đạo gia rất coi trọng việc hành động theo Đạo và tìm kiếm "dấu hiệu" chứng thực của Đạo trong cuộc sống.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy