Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **phồn thể** 附件 được cấu tạo từ hai bộ phận:
- **偏 (Biên):** Bộ phận nằm bên trái, ám chỉ sự lệch lạc, không chính thống. - **巾 (Khăn):** Bộ phận nằm bên phải, ám chỉ vật dụng để quấn đầu.**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Trong tiếng Trung, 附件 có hai nghĩa chính:
- **Phụ kiện, phụ lục:** Vật dụng đi kèm với vật chính, bổ sung cho chức năng chính. - **Tệp đính kèm:** Tệp tin được gửi kèm theo email hoặc tin nhắn.**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa tiếng Việt**
|---|---|---|
| 购买手机时, 附赠一个充电器. | Gòumǎi shǒujī shí, fùzèng yīgè chōngdiànqì. | Khi mua điện thoại, sẽ tặng kèm một bộ sạc.
| 电子邮件中, 有附件可以下载. | Diànzǐyóujiàn zhōng, yǒu fùjiàn kěyǐ xiàzài. | Trong email có tệp đính kèm bạn có thể tải xuống.
| 这部小说有许多附件, 提供了更多背景信息. | Zhèbù xiǎoshuō yǒu xǔduō fùjiàn, tígōngle gèngduō bèijǐng xìnxī. | Cuốn tiểu thuyết này có nhiều phụ kiện, cung cấp nhiều thông tin về bối cảnh hơn.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ **phồn thể** của 附件 là **𢉗**.
Phân tích từ góc độ chữ phồn thể:
- **偏 (Biên):** Vẫn giữ nguyên như chữ giản thể. - **巾 (Khăn):** Có thêm một nét chấm ở góc dưới bên phải, thể hiện sự phức tạp và khó khăn hơn.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 附件 có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho:
- **Sự phụ thuộc và vướng bận:** 偏 (Biên) ám chỉ sự lệch lạc khỏi Đạo, trong khi 巾 (Khăn) tượng trưng cho những chấp trước và ham muốn của con người. - **Sự buông bỏ và thanh tịnh:** Quá trình loại bỏ những chấp trước và ham muốn được ví như việc tháo khăn ra khỏi đầu, giải thoát bản thân khỏi sự ràng buộc và đạt đến trạng thái thanh tịnh. - **Sự hòa hợp với Đạo:** Khi những chấp trước được buông bỏ, con người có thể trở về với Đạo, hợp nhất với tự nhiên và vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy