Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
腐蚀
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ "腐蝕" (Fǔshí) gồm có: - Phía trên: Bộ "肉" (Ròu) - nghĩa gốc là thịt, chỉ vật chất hữu cơ dễ hư hỏng. - Phía dưới: Bộ "蝕" (Shí) - nghĩa là ăn mòn, phá hoại. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** "腐蝕" có nghĩa là: - Sự ăn mòn, phá hoại gradual của vật chất do tác động của các tác nhân bên ngoài (như hóa học hoặc sinh học). - Sự thoái hóa, suy đồi gradually về đạo đức hoặc tinh thần. **3. Các câu ví dụ
** -汉字腐蚀得很严重。
(Hànsì fǔshí dé hěn yánzhòng.) - Chữ tiếng Hán bị ăn mòn rất nghiêm trọng. -这个社会被腐蚀得千疮百孔。
(Zhège shèhuì bèi fǔshí dé qiānchuāngbǎikǒng.) - Xã hội này bị ăn mòn đến mức đầy rẫy tệ nạn. -腐蚀性物质会破坏金属。
(Fǔshírìng wùzhì huì pòhuài jīnshǔ.) - Các chất ăn mòn sẽ phá hủy kim loại. -沉迷于网络游戏会腐蚀青少年的身心。
(Chénmí yú wǎngluò yóuxì huì fǔshí qīngshàonián de shēnxīn.) - Nghiện trò chơi trực tuyến sẽ ăn mòn cả thể chất lẫn tinh thần của thanh thiếu niên. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của "腐蝕" là 腐蝕. Phân tích: - Bộ "肉" giống như trong chữ giản thể. - Bộ "蝕" phức tạp hơn chữ giản thể, gồm: - Phía trái: Bộ "口" (Khẩu) - nghĩa là miệng. - Phía phải: Bộ "石" (Thạch) - nghĩa là đá. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "腐蝕" tượng trưng cho: - Sự suy thoái gradual của vạn vật. Theo Đạo gia, mọi thứ đều tồn tại trong một vòng tròn sinh-trưởng-suy-diệt, và sự ăn mòn là một phần không thể tránh khỏi của quá trình này. - Sự giải phóng khỏi ràng buộc của vật chất. Đạo gia tin rằng con người nên tìm kiếm sự hòa hợp với Đạo, và việc thoát khỏi sự ràng buộc của vật chất thông qua sự ăn mòn có thể là một con đường dẫn đến khai sáng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy