phân tích về chữ nhìn xuống
## Chữ 俯视: Ý nghĩa và Công dụng trong Tiêu Chuẩn Siêu Văn Bản
### Cấu tạo của chữ
Chữ 俯视 (fǔshì) gồm 2 bộ phận:
* **部首 上 (shàng):** Đầu trên, tượng trưng cho vị trí cao.
* **Phần còn lại (示):** Tượng trưng cho một người đang nhìn xuống.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
俯视 có nghĩa là "nhìn xuống", "nhìn từ trên cao xuống". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động của người hoặc vật ở vị trí cao hơn nhìn xuống đối tượng ở vị trí thấp hơn.
### Các câu ví dụ
* **Tiếng Trung:** 他俯视众人,嘴角噙着一丝冷笑。
* **Phiên âm:** Tā fǔshì zhòngrén, zuǐjiǎo qínzhe yì sī hǎoxiào.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ta nhìn xuống mọi người, khóe miệng nở một nụ cười lạnh lùng.
* **Tiếng Trung:** 从高处俯视城市,景色十分壮观。
* **Phiên âm:** Cóng gāochù fǔshì chéngshì, jǐngsè shífēn zhuàngguān.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Nhìn xuống thành phố từ trên cao, cảnh quan thật hùng vĩ.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 俯视 là **俯)**. Chữ phồn thể này được cấu tạo từ 3 bộ phận:
* **部首 上 (shàng):** Đầu trên.
* **Bộ首 回 (huí):** Tượng trưng cho người đang nhìn về phía sau.
* **Bộ phận 示:** Tượng trưng cho một người đang nhìn xuống.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 俯视 được coi là một trạng thái tâm trí quan trọng. Nó đại diện cho sự tĩnh lặng, bình tĩnh và quan sát mọi thứ từ góc độ cao hơn. Một người có khả năng 俯视 sẽ có thể nhìn thấu bản chất thực sự của mọi thứ và tránh bị những ham muốn và chấp trước làm phiền.
**Các câu ví dụ về ý nghĩa Đạo gia của 俯视:**
* **Tiếng Trung:** 圣人俯视万物,而不以物累己。
* **Phiên âm:** Shèngrén fǔshì wànwù, ér bù yǐ wù lèi jǐ.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Thánh nhân nhìn xuống vạn vật, nhưng không để vạn vật ràng buộc mình.
* **Tiếng Trung:** 俯视万物,无常无相,心无挂碍。
* **Phiên âm:** Fǔshì wànwù, wúcháng wúxiàng, xīn wú guà ài.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Nhìn xuống vạn vật, không thường, không tướng, tâm không vướng bận.