Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nuôi dưỡng

##

撫養

**1. Cấu tạo của chữ** - 部首: 扌 (thủ) - Biến thể ngữ âm: 撫 **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Dưỡng dục, nuôi dưỡng, chăm sóc. **3. Các câu ví dụ** - 她撫養了三個孩子。 * Tā fǔyǎngle sān ge háizi. * Cô ấy đã nuôi dưỡng ba đứa trẻ. - 父母撫養孩子是義務。 * Fùmǔ fǔyǎng háizi shì yìwù. * Bố mẹ nuôi dưỡng con cái là trách nhiệm. - 老師撫養學生成長。 * Lǎoshī fǔyǎng xuésheng chéngzhǎng. * Thầy cô nuôi dưỡng học sinh trưởng thành. **4. Chữ phồn thể** 撫 - Cấu tạo: - Bộ thủ: 手 (thủ) - Biến thể ngữ âm: 撫 - Ý nghĩa của chữ phồn thể: - Tay nhẹ nhàng vuốt ve, ôm ấp. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "撫養" thể hiện ý nghĩa sâu sắc về sự nuôi dưỡng và chăm sóc không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần. Nó gắn liền với các nguyên tắc như: - **Vô vi:** Không can thiệp quá mức, mà để vạn vật phát triển tự nhiên. - **Thuận theo tự nhiên:** Tôn trọng và tuân theo quy luật của tự nhiên, nuôi dưỡng sự phát triển hài hòa. - **Từ bi:** Đối xử với mọi sinh vật bằng lòng trắc ẩn và yêu thương. "撫養" được coi là một quá trình nuôi dưỡng bản chất bên trong của một người, giúp họ trở nên toàn diện, có hiểu biết và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH