Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ biên độ

## **Chữ 幅度: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng** **Cấu tạo của chữ 幅度** Chữ 幅度 được cấu thành từ hai bộ thủ: * **Bộ Thủ 布 (bù):** Biểu thị vải vóc, sự trải rộng. * **Bộ Thủ 度 (dù):** Biểu thị bước đi, sự đo lường. **Ý nghĩa chính của cụm từ 幅度** Ý nghĩa chính của 幅度 là: * Phạm vi, mức độ. * Biên độ, độ rộng. **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 幅度的变动 * 温度的幅度 **Pyinâm:** * Fùdù de biàn dòng * Wēn dù de fùdù **Dịch nghĩa tiếng Việt:** * Biến động về biên độ * Biên độ nhiệt độ **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 幅度 là **幅度**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ Thủ 布 (bù):** Giống như chữ giản thể. * **Bộ Thủ 度 (dù):** Giống như chữ giản thể. * **部首 甪 (lù):** Có nghĩa là "đi chậm". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 幅度 biểu thị: * Sự hài hòa và cân bằng của vũ trụ. * Sự luân chuyển không ngừng của vạn vật. * Tính tương đối và vô thường của vạn vật. **Ý nghĩa cụ thể hơn:** * **Biên độ dao động:** Mọi vật đều có giới hạn dao động và di chuyển nhất định. * **Tính tương tác:** Mọi vật đều tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo thành một bức tranh tổng thể hài hòa. * **Sự thay đổi không ngừng:** Vũ trụ và vạn vật luôn vận động, thay đổi và chuyển hóa. * **Sự buông xả:** Biết chấp nhận và buông xả những giới hạn và執著, sống hòa hợp với tự nhiên và vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH