Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ qua quýt, hời hợt, cầm cự

## **Nghĩa và Cấu tạo của Chữ 敷衍** ### **Cấu tạo:** Chữ "敷衍" bao gồm hai bộ phận: * **Bộ Áo 辶:** Biểu thị động tác đi, tiến triển. * **Bộ Vàng 皿:** Biểu thị đồ vật đựng thức ăn. **Ý nghĩa kết hợp:** Động tác bưng bê, sắp xếp đồ vật trong đồ chứa để trông cho đầy đủ, chỉnh tề. ### **Ý Nghĩa Chính:** Ý nghĩa chính của cụm từ "敷衍" là: * Làm theo cho có lệ, qua loa, không nghiêm túc. * Trả lời qua quýt, không chân thành. ### **Các Câu Ví Dụ:** **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 敷衍了事 | fūyǎn le shì | Làm cho có lệ 敷衍塞责 | fūyǎn sǎi zé | Trả lời qua loa 敷衍客套 | fūyǎn kètào | Khách sáo suông 敷衍应付 | fūyǎn yìngfù | Qua loa đối phó 敷衍敷衍 | fūyǎn fūyǎn | Làm cho có lệ mãi ### **Chữ Phồn Thể:** Chữ phồn thể của "敷衍" là **敷延**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ Áo 辶:** Tương tự như chữ giản thể. * **Bộ Bát 八:** Biểu thị đồ vật nhiều, đầy đặn. * **Bộ Thỉ 食:** Biểu thị hành động ăn uống. **Ý nghĩa chữ phồn thể:** Ý nghĩa của chữ phồn thể "敷延" rộng hơn chữ giản thể, bao gồm ý nghĩa: * Trải rộng, mở rộng. * Trải khắp, phủ đầy. * Viết ra, phác họa. ### **Ý Nghĩa trong Đạo Gia:** Trong Đạo gia, chữ "敷衍" có ý nghĩa hết sức quan trọng, thể hiện nguyên lý "vô vi nhi trị" (không làm mà tự thành). Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên, không cần con người can thiệp quá nhiều. Do đó, cách ứng xử tốt nhất là "敷衍" - không cố chấp, không cứng nhắc, tùy thuận theo tự nhiên. Đây là một triết lý sống đề cao sự an nhiên, tự tại, không chạy theo danh lợi và không bị trói buộc bởi các quy tắc cứng nhắc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH