Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phát động

Cấu tạo của chữ 发动

Chữ "发动" trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ "发" (Radical 145): Biểu thị cho sự phát triển, nảy mầm, mọc lên.
  • Bộ "动" (Radical 14): Biểu thị cho sự chuyển động, hoạt động.

Ý nghĩa chính của cụm từ

"发动" có nghĩa là khởi động, bắt đầu, kích hoạt hoặc đưa vào hành động.

Các câu ví dụ

  • 发动汽车 (fàdòng qìchē): Khởi động xe ô tô
  • 发动攻击 (fàdòng gōngjī): Phát động tấn công
  • 发动战争 (fàdòng zhànzhēng): Phát động chiến tranh
  • 发动机 (fàdòngjī): Động cơ
  • 发动群众 (fàdòng qúnzhòng): Khởi động quần chúng

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "发动" là 發動.

  • Bộ "發" (Radical 145): Trong chữ phồn thể, bộ "發" trông phức tạp hơn, bao gồm ba nét thay vì hai nét như trong chữ giản thể.
  • Bộ "動" (Radical 14): Bộ "動" trong chữ phồn thể giống như trong chữ giản thể.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "发动" là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự khởi đầu của các quá trình tự nhiên và sự chuyển động của năng lượng vũ trụ. Nó biểu thị cho sức mạnh của hành động tự phát, không bị cản trở, tuân theo các nguyên tắc của Đạo.

Khi chúng ta "发动", chúng ta đang bắt đầu một hành trình mới hoặc một chu kỳ mới trong cuộc sống. Chúng ta phải từ bỏ những ràng buộc của quá khứ và chấp nhận sự thay đổi và tiến hóa đang diễn ra. Bằng cách hành động theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ, chúng ta có thể đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH