Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 得力 (délì) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ thủ 力 (lì): có nghĩa là sức mạnh, năng lực. - Bộ thủ 得 (dé): có nghĩa là được, đạt được, sở đắc. Khi kết hợp lại, chữ 得力 biểu thị ý nghĩa "có được sức mạnh, năng lực". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Đắc lực có nghĩa chính là: - Có được năng lực và sức mạnh để làm một việc nào đó. - Làm việc hiệu quả, năng suất cao. - Được sự giúp đỡ, hỗ trợ từ người khác. **3. Các câu ví dụ**
- 得力于勤奋刻苦, 他取得了很大的进步。(Dé lì yú qínfèn kèkǔ, tā qǔdéle hěn dà de jìnbù.) - Nhờ sự chăm chỉ và nỗ lực, anh ấy đã đạt được tiến bộ rất lớn. - 团队成员个个得力, 工作效率很高。(Tuánduì chéngyuán gègè délì, gōngzuò xiàolǜ hěn gāo.) - Từng thành viên trong nhóm đều rất năng lực, hiệu suất công việc rất cao. - 他得力于贵人相助, 才得以顺利完成任务。(Tā dé lì yú guìrén xiāngzhù, cái déyǐ shùnlì wánchéng rènwù.) - Anh ấy được sự giúp đỡ của quý nhân nên mới hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 得力 là 得力. Phân tích chữ phồn thể: - Bộ thủ 力 được viết với nét móc ở bên trái. - Bộ thủ 得 được viết với thêm nét phẩy trên đầu. **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo**
Trong Đạo giáo, chữ 得力 đóng vai trò rất quan trọng, liên quan đến khái niệm "đắc Đạo". Đắc Đạo là đạt được chân lý, nhận ra bản chất thực sự của mình và vũ trụ. Ý nghĩa của đắc lực trong Đạo giáo: - Tìm thấy sức mạnh bên trong mình, tự tin vào khả năng của bản thân. - Tận dụng những nguồn lực sẵn có, bao gồm cả sức mạnh vũ trụ. - Hành động phù hợp với Đạo, không cố chấp vào bản ngã. - Hỗ trợ và giúp đỡ người khác, làm việc vì lợi ích chung. Đắc lực là một phẩm chất thiết yếu để đi trên con đường Đạo giáo và đạt được sự giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy