phân tích về chữ việc cấp bách
## **Đương vụ chi cấp/当务之急: Sự ưu tiên cấp bách**
**1. Cấu tạo của chữ**
- **Chữ phiên thể:** 当务之急
- **Chữ Hán giản thể:** 当务之急
- **Chữ Hán phồn thể:** 當務之急
- **Số nét:** 20 nét
- **Bộ thủ:** Môn 门 (cánh cửa)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Đương vụ chi cấp có nghĩa là sự việc quan trọng nhất và cấp bách nhất cần làm, là hạng mục ưu tiên hàng đầu, cần phải giải quyết ngay lập tức.
**3. Các câu ví dụ**
- 当务之急是应对疫情。([Dāngwù zhījí shì yìngduì yìqíng.]) - Sự ưu tiên cấp bách là ứng phó với dịch bệnh.
- 当务之急是稳定经济。([Dāngwù zhījí shì wěndìng jīngjì.]) - Việc cấp bách nhất là ổn định nền kinh tế.
- 当务之急是加强国防。([Dāngwù zhījí shì jiāqiáng guófáng.]) - Việc ưu tiên hàng đầu là tăng cường quốc phòng.
- 当务之急是提高人民生活水平。([Dāngwù zhījí shì tígāo rénmín shēnghuó shuǐpíng.]) - Việc cấp bách nhất là nâng cao mức sống của người dân.
- 当务之急是促进国际合作。([Dāngwù zhījí shì cùjìn guójì hézuò.]) - Việc ưu tiên hàng đầu là thúc đẩy hợp tác quốc tế.
**4. Chữ phồn thể**
- **當 (Dāng):**
- Bộ thủ: Môn 门 (cánh cửa)
- Ý nghĩa: Đúng, thích hợp
- **務 (Wù):**
- Bộ thủ: Điền 田 (ruộng)
- Ý nghĩa: Nhiệm vụ, công việc
- **之 (Zhī):**
- Bộ thủ: Độc 辶 (bộ đi)
- Ý nghĩa: Của, sở hữu
- **急 (Jí):**
- Bộ thủ: Thủy 水 (nước)
- Ý nghĩa: Gấp gáp, vội vàng
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "đương vụ chi cấp" là một nguyên tắc quan trọng:
- **Lao Tử trong Đạo Đức Kinh (chương 58):**
- *"为之于未有,治之于未乱。" (Wéi zhīyú wèiyǒu, zhìzhīyú wèiluàn.)*
- Tạm dịch: "Hãy thực hiện khi chưa có, hãy chỉnh đốn khi chưa loạn."
Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động kịp thời, giải quyết vấn đề ngay từ khi mới nảy sinh, tránh để tình hình trở nên tồi tệ hơn. Bằng cách giải quyết "đương vụ chi cấp", chúng ta có thể đạt được sự hòa hợp và cân bằng, ngăn chặn những thách thức trở thành mối đe dọa nghiêm trọng.