phân tích về chữ trước mặt
## 当面
### Cấu tạo của chữ
**Chữ giản thể:** 当
**Chữ phồn thể:** 當
**Bộ thủ:** 当 (当)
**Số nét:** 6
### Ý nghĩa chính của cụm từ
**Đương diện**, **trực tiếp**
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:**
- 当面锣鼓响,心中自不安。
- 当面说好话,背后使绊子。
- 当面称赞你,背后捅你刀。
- 千万不要得罪人,当面笑嘻嘻,背后放冷枪。
- 当面一套,背后一套。
**Pyin:**
- Dāngmiàn luógǔ xiǎng, xīnjōng zì bùān.
- Dāngmiàn shuō hǎo huà, bèihòu shǐ bànzi.
- Dāngmiàn chēnzàn nǐ, bèihòu tǒng nǐ dāo.
- Qiānwàn bùyào dézuì rén, dāngmiàn xiàoxīhī, bèihòu fàng lěngqiāng.
- Dāngmiàn yítào, bèihòu yítào.
**Dịch tiếng Việt:**
- Đánh trống trước mặt thì trong lòng bất an.
- Đối mặt nói lời hay, sau lưng chơi xấu.
- Trước mặt khen ngợi bạn, sau lưng đâm dao bạn.
- Đừng bao giờ làm phật lòng người khác, trước mặt tươi cười vui vẻ, sau lưng lại bắn súng lạnh.
- Giả vờ tử tế trước mặt, sau lưng lại làm điều xấu.
### Chữ phồn thể
**當**
* **Bộ thủ:** 当
* **Số nét:** 8
**Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể **當** gồm ba phần:
* Phần trên: **曰** (nhật)
* Phần giữa: **夕** (tịch)
* Phần dưới: **几** (kỷ)
**Ý nghĩa:** Đứng (几) dưới ánh nắng (曰) vào buổi chiều (夕). Nghĩa bóng là **trực diện**, **đương đầu**.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **当面** có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho **trạng thái tự nhiên và chân thực**, không bị ngoại cảnh chi phối.
Khi **đương diện**, con người có thể buông bỏ ngã chấp, chấp nhận mọi thứ như vốn có. Từ đó, họ có thể đạt được sự an nhiên, tự tại và giác ngộ.
Trong **Đạo Đức Kinh**, Lão Tử đã nói:
> **为无为,事无事,味无味。**
> (Làm không làm, xử lý không xử lý, nếm không nếm.)
Khi con người **当面** với cuộc sống, họ sẽ không cố gắng thay đổi hay kiểm soát, mà thuận theo tự nhiên. Họ sẽ cảm nhận được **vô vi**, **vô sự**, **vô vị** và từ đó đạt được **Đạo**.