Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ protein

**蛋白質**

**1. Cấu tạo của chữ** 蛋白質 (dànbáizhì) là một từ ghép trong tiếng Trung, gồm hai ký tự: - **蛋 (dàn)**: Trứng - **白 (bái)**: Trắng **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Protein (chất đạm) **3. Các câu ví dụ** - 蛋白质对人体非常重要。 - Dànbáizhì duì réntǐ fēicháng zhòngyào. - Protein rất quan trọng đối với cơ thể con người. - 多吃富含蛋白质的食物。 - Duō chī fùhán dànbáizhì de shíwù. - Ăn nhiều thực phẩm giàu protein. - 蛋白质是人体必需的营养素。 - Dànbáizhì shì réntǐ bìxū de yíngyǎngsù. - Protein là chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể con người. **4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)** **蛋 (dàn)** - Phồn thể: 蛋 - Giải nghĩa: - Phía trên là chữ 日 (nhật) tượng trưng cho mặt trời. - Phía dưới là chữ 子 (tử) tượng trưng cho hạt giống. - Cả hai kết hợp với nhau tạo thành hình ảnh một quả trứng được mặt trời sưởi ấm, tượng trưng cho sự bắt đầu và sinh sôi. **白 (bái)** - Phồn thể: 白 - Giải nghĩa: - Bên trái là bộ Nhật (nhật), tượng trưng cho ánh sáng mặt trời. - Bên phải là bộ Bạch (bạch), tượng trưng cho màu trắng. - Cả hai kết hợp với nhau tạo thành hình ảnh ánh sáng mặt trời chiếu sáng một vật thể, khiến vật thể đó trở nên trắng sáng. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 蛋白質 (protein) được coi là một biểu tượng của sự cân bằng và hòa hợp. - 蛋 (trứng) tượng trưng cho sự toàn vẹn và tính tuần hoàn. - 白 (trắng) tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tịnh. Kết hợp lại, 蛋白質 đại diện cho sự cân bằng giữa các mặt đối lập, giữa âm và dương, giữa sự khởi đầu và kết thúc. Trong Đạo gia, sự cân bằng này được coi là chìa khóa để đạt được sự hài hòa và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH