Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ra đời, sinh ra

Chữ Hán: 诞生

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "诞生" gồm 2 bộ phận:

  • Bộ trái: (nhật): biểu thị mặt trời
  • Bộ phải: (sinh): biểu thị sinh ra, sản sinh

Cấu tạo này thể hiện ý nghĩa: Mặt trời sinh ra vạn vật.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"诞生" có nghĩa là:

  • Sinh ra
  • Ra đời
  • Tạo ra

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự khởi đầu của một sinh mệnh, một vật thể hoặc một sự kiện.

3. Các câu ví dụ

  • Tiếng Trung: 小明诞生于1990年。 (Xiao Ming dansheng yu 1990 nian.)
  • Pinyin: Xiǎomíng dànshēng yú 1990 nián.
  • Dịch nghĩa: Tiểu Minh sinh ra năm 1990.
  • Tiếng Trung: 这个新产品诞生于市场调研。 (Zhe ge xin chanpin dansheng yu shichang diaoyan.)
  • Pinyin: Zhège xīn chǎnpǐn dànshēng yú shìchǎng diàoyán.
  • Dịch nghĩa: Sản phẩm mới này ra đời từ nghiên cứu thị trường.
  • Tiếng Trung: 这幅画诞生于19世纪末。 (Zhe fu hua dansheng yu 19 shiji mo.)
  • Pinyin: Zhè fú huà dànshēng yú 19 shìjì mò.
  • Dịch nghĩa: Bức tranh này ra đời vào cuối thế kỷ 19.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "诞生" là 誕生日

Chữ phồn thể này có thêm bộ (nhân) ở bên trái, thể hiện rõ hơn ý nghĩa là sự ra đời của một con người.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "诞生" có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng:

"诞生" là sự trở về cội nguồn, sự hợp nhất giữa con người và vũ trụ. Nó là quá trình quay trở lại với bản chất chân thật của mình, nơi không có phân biệt, chấp trước và ham muốn. Khi một người đạt được trạng thái "诞生日", họ sẽ cảm thấy bình an, hạnh phúc và tự do tuyệt đối.

Đạo gia tin rằng "诞生" là mục đích cuối cùng của tu luyện, là sự giác ngộ chân lý tối cao của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH