Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ

Đại Tự: Đại Thư Ký Sự

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 大肆 (dàsì) gồm hai bộ thủ: 部首 (bùshǒu) là bộ 人 (rén) và 部首 (bùshǒu) là bộ 大 (dà).


Bộ 人 (rén):
thể hiện hình ảnh một người
Bộ 大 (dà):
tượng trưng cho sự vĩ đại, lớn mạnh

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

大肆 (dàsì) có nghĩa là "làm một cách to lớn, ồn ào, khoa trương".

3. Các câu ví dụ


Tiếng Trung:

他大肆挥霍金钱。
(Tā dàsì huīhuò jīnqián.)

他们大肆宣传自己的产品。
(Tāmen dàsì xuānchuán zìjǐ de chǎnpǐn.)

政府大肆投资基础设施。
(Zhèngfǔ dàsì tóuzī jīchǔshèshī.)


Phiên âm:

/Tā dàsì huīhuò jīnqián./

/Tāmen dàsì xuānchuán zìjǐ de chǎnpǐn./

/Zhèngfǔ dàsì tóuzī jīchǔshèshī./


Dịch sang tiếng Việt:

Anh ta phung phí tiền bạc một cách hoang phí.

Họ quảng cáo sản phẩm của mình một cách ồn ào.

Chính phủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng.

4. Chữ phồn thể 大肆

Chữ phồn thể của 大肆 là 󰁐󰁐 (dà sì), gồm 23 nét.


部首 (bùshǒu) 人 (rén):
11 nét
部首 (bùshǒu) 大 (dà):
12 nét

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, Đại Tự đại diện cho nguyên tắc "làm mà không làm". Đây là một trạng thái hành động tự nhiên, không gượng ép, thuận theo Đạo. Đại Tự là khi chúng ta hành động vì lợi ích lớn hơn của tự nhiên và vũ trụ, không vì lợi ích cá nhân.

Theo Lão Tử, "Đạo hành mà không làm, chẳng nói mà thành". Câu này có nghĩa là Đạo hoạt động một cách tự nhiên, không cần can thiệp của con người. Con người nên sống theo Đạo bằng cách hành động một cách không gượng ép, thuận theo tự nhiên.

Đại Tự là một nguyên tắc quan trọng trong Đạo gia, hướng dẫn con người sống một cuộc sống hài hòa, cân bằng và thịnh vượng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH