Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dẫn dắt

## **带领** **

1. Cấu tạo của chữ 带领

** Chữ "đái" (带) được cấu thành từ bộ "thủ" (手) và bộ "miên" (绵). Bộ "thủ" biểu thị cho bàn tay, trong khi bộ "miên" biểu thị cho sợi dây. Do đó, chữ "đái" ban đầu có nghĩa là "đeo, mang, nắm giữ". Chữ "lãnh" (领) được cấu thành từ bộ "miên" (绵) và bộ "nhục" (肉). Bộ "miên" biểu thị cho sợi dây, trong khi bộ "nhục" biểu thị cho thịt. Do đó, chữ "lãnh" ban đầu có nghĩa là "khiêng, gánh trên vai". Khi kết hợp với nhau, "đái" và "lãnh" tạo thành cụm từ "đái lĩnh" (带领), có nghĩa là "dẫn dắt, chỉ huy". **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Cụm từ "đái lĩnh" có nghĩa là "dẫn dắt, chỉ huy". Nó được dùng để chỉ hành động dẫn đầu và hướng dẫn một nhóm người hoặc tổ chức. Người "đái lĩnh" là người có thẩm quyền, trách nhiệm dẫn dắt và đưa ra quyết định. **

3. Các câu ví dụ

** * **Tiếng Trung:** 领导我们取得了巨大的成功。 * **Pinyin:** Lǐngdǎo wǒmen qǔdéle jùdà de chénggōng. * **Dịch nghĩa:** Sự dẫn dắt của ông ấy đã mang lại cho chúng ta thành công to lớn. * **Tiếng Trung:** 他是一位经验丰富的领导者。 * **Pinyin:** Tā shì yīwèi jīngyàn fēngfù de lǐngdǎozhě. * **Dịch nghĩa:** Anh ấy là một nhà lãnh đạo giàu kinh nghiệm. * **Tiếng Trung:** 我希望他能带领导我们走向辉煌。 * **Pinyin:** Wǒ xīwàng tā néng dàilǐng wǒmen zǒuxiàng huīhuáng. * **Dịch nghĩa:** Tôi hy vọng anh ấy có thể dẫn dắt chúng ta đến thành công rực rỡ. **

4. Chữ phồn thể

** 带 (phồn thể): 帶 领 (phồn thể): 領 **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, "đái lĩnh" (带领) là một khái niệm quan trọng. Nó đại diện cho sự dẫn dắt không thông qua quyền lực hay chỉ huy, mà thông qua đức hạnh và tấm gương. Người "đái lĩnh" trong Đạo gia là người hiểu được Đạo và sống theo Đạo, từ đó có thể thu hút và truyền cảm hứng cho những người khác.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH