Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 大肆 (dàsì) gồm hai bộ thủ: 部首 (bùshǒu) là bộ 人 (rén) và 部首 (bùshǒu) là bộ 大 (dà).
大肆 (dàsì) có nghĩa là "làm một cách to lớn, ồn ào, khoa trương".
他大肆挥霍金钱。
(Tā dàsì huīhuò jīnqián.)
他们大肆宣传自己的产品。
(Tāmen dàsì xuānchuán zìjǐ de chǎnpǐn.)
政府大肆投资基础设施。
(Zhèngfǔ dàsì tóuzī jīchǔshèshī.)
/Tā dàsì huīhuò jīnqián./
/Tāmen dàsì xuānchuán zìjǐ de chǎnpǐn./
/Zhèngfǔ dàsì tóuzī jīchǔshèshī./
Anh ta phung phí tiền bạc một cách hoang phí.
Họ quảng cáo sản phẩm của mình một cách ồn ào.
Chính phủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng.
Chữ phồn thể của 大肆 là (dà sì), gồm 23 nét.
Trong Đạo gia, Đại Tự đại diện cho nguyên tắc "làm mà không làm". Đây là một trạng thái hành động tự nhiên, không gượng ép, thuận theo Đạo. Đại Tự là khi chúng ta hành động vì lợi ích lớn hơn của tự nhiên và vũ trụ, không vì lợi ích cá nhân.
Theo Lão Tử, "Đạo hành mà không làm, chẳng nói mà thành". Câu này có nghĩa là Đạo hoạt động một cách tự nhiên, không cần can thiệp của con người. Con người nên sống theo Đạo bằng cách hành động một cách không gượng ép, thuận theo tự nhiên.
Đại Tự là một nguyên tắc quan trọng trong Đạo gia, hướng dẫn con người sống một cuộc sống hài hòa, cân bằng và thịnh vượng.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy