Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xích đạo

**赤道** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Hán "赤道" (chì dào) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ "赤" (chì): biểu thị màu đỏ. - Bộ "道" (dào): biểu thị con đường, phép tắc. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "赤道" có nghĩa chính là đường xích đạo, một đường vĩ tuyến tưởng tượng nằm giữa Bắc Cực và Nam Cực, chia Trái Đất thành các bán cầu Bắc và Nam. **3. Các câu ví dụ** - 赤道横贯非洲大陆。 * Chìdào héngguàn fēizhōu dàlù. * Đường xích đạo chạy ngang qua lục địa Châu Phi. - 地球赤道附近地区气候炎热。 * Dìqiú chìdào fùjìn dìqū qìhòu yànrè. * Khí hậu ở các vùng gần xích đạo trên Trái Đất rất nóng. - 赤道是地球上最长的纬线。 * Chìdào shì dìqiú shàng zuìcháng de wěixiàn. * Xích đạo là vĩ tuyến dài nhất trên Trái Đất. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "赤道" là "赤道". **Phân tích chữ phồn thể** Chữ phồn thể "赤道" được cấu thành từ: - Bộ "赤", có hình dạng giống một ngọn lửa màu đỏ. - Bộ "道", có hình dạng giống một con đường. Sự kết hợp của hai bộ này thể hiện ý nghĩa của "xích đạo" như một con đường đỏ chia đôi Trái Đất. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "赤道" có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Đạo gia coi "赤道" là ranh giới của âm và dương, là nơi gặp gỡ của trời và đất. "赤" (màu đỏ) tượng trưng cho dương, trong khi "道" (con đường) tượng trưng cho âm. Đường xích đạo là nơi cân bằng và hài hòa giữa âm và dương, là nơi mà vũ trụ hoạt động theo trật tự tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH