Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối)

## **Chữ 充当** ### **1. Cấu tạo chữ** Chữ "充当" (chōngdàng) được cấu tạo từ deux bộ phận: - **部首: **充 (chōng) - có nghĩa là "đầy" - **Phần còn lại:** 当 (dàng) - có nghĩa là "trách nhiệm" ### **2. Ý nghĩa chính** Ý nghĩa chính của "充当" là " đảm nhiệm một vai trò, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ nào đó". ### **3. Các câu ví dụ** - **李华充当这次会议的主持人。** lǐhuá chōngdàng cìcì huìyì de zhǔchírén. Lý Hoa đảm nhiệm vai trò chủ trì cuộc họp này. - **小明充当翻译,帮助外国游客。** xiǎomíng chōngdàng fānyì, bāngzhù wàiguó yóukè. Tiểu Minh làm phiên dịch, giúp đỡ khách du lịch nước ngoài. - **这部电影中,他充当一名警察。** zhèbù diànyǐng zhōng, tā chōngdàng yīmíng jǐngchá. Trong bộ phim này, anh ta đóng vai một cảnh sát. - **这件衣服充当一件外套。** zhè jiàn yīfu chōngdàng yījiàn wàitāo. Chiếc áo này dùng như một chiếc áo khoác. ### **4. Chữ phồn thể: 充當** Chữ phồn thể của "充当" là "充當" (chōngdàng). Phân tích chữ phồn thể: - **Bộ thủ:** ""充"" như của chữ giản thể - **Phần còn lại:** ""當"" bao gồm các bộ phận sau: - ""当"" - biểu thị hành động - ""人"" - biểu thị người ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "充当" có một ý nghĩa sâu xa liên quan đến sự toàn vẹn và sự hoàn thành. "充" tượng trưng cho sự đầy đủ và trọn vẹn, trong khi "当" tượng trưng cho trách nhiệm và mục đích. Khi kết hợp với nhau, "充当" thể hiện ý tưởng rằng mỗi cá nhân đều có một vai trò và trách nhiệm độc đáo trong vũ trụ và rằng việc thực hiện các vai trò này góp phần vào sự hài hòa và cân bằng tổng thể.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH