Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bồng bột, xốc nổi, manh động

**冲动** **1. Cấu tạo của chữ** 冲 (Chong): Bộ Thủy (氵) + Bộ Xung (甬) 动 (Dong): Bộ Động (辶) + Bộ Trực (⾎) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 冲动 có nghĩa là hành động theo cảm xúc mạnh mẽ, bộc phát mà không suy nghĩ chín chắn. **3. Các câu ví dụ** * 冲动消费 (Chongdong xiaofei): Mua sắm bốc đồng * 冲动发言 (Chongdong fayan): Nói năng bốc đồng * 一时冲动 (Yishi chongdong): Một phút bốc đồng * 情绪冲动 (Qingxu chongdong): Nóng nảy, bộc phát **4. Chữ phồn thể** 沖動 **Phân tích chữ phồn thể** * 氵: Bộ Thủy, tượng trưng cho nước. * 甬: Bộ Xung, tượng trưng cho một con đường dẫn đến cửa sông. * 辶: Bộ Động, tượng trưng cho sự chuyển động. * ⾎: Bộ Trực, tượng trưng cho sức mạnh. Khi kết hợp lại, các bộ này tạo thành một hình ảnh về một dòng nước chảy mạnh và có thể xuyên thủng chướng ngại vật. Điều này hàm ý rằng 冲动 là một cảm xúc mạnh mẽ, có thể thúc đẩy hành động đột ngột và không thể kiểm soát. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 冲动 được coi là một hành động trái ngược với nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Vô vi nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động phù hợp với Đạo (lẽ tự nhiên) và tránh những hành động bốc đồng hoặc cưỡng ép. 冲动 được coi là một sản phẩm của "khí" (năng lượng sống), khi khí không được tiết chế, nó có thể dẫn đến hành động bốc đồng và gây hại. Vì vậy, Đạo gia khuyến khích sự kiểm soát 冲动 thông qua sự tu luyện, thiền định và sống hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH