Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trừng phạt

Chữ "惩罚"

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ phận bên trái "夭": đại diện cho sự nguy hiểm hoặc phá hoại.
  • Bộ phận bên phải "音": biểu thị cho âm thanh hoặc lời nói.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Trừng phạt, khiển trách, phạt.

Các câu ví dụ:

  1. 他的行为很恶劣,应该受到惩罚。 (Tā de xíngwéi hěn èliè,yīnggāi shòudào chěngfá.) - Hành vi của hắn rất xấu, đáng bị trừng phạt.
  2. 老师惩罚了迟到的学生。 (Lǎoshī chěngfále chídào de xuéshēng.) - Thầy giáo phạt những học sinh đến muộn.
  3. 这个孩子犯了错,必须受到惩罚。 (Zhège háizi fànle cuò,bìxū shòudào chěngfá.) - Đứa trẻ này phạm lỗi, phải chịu hình phạt.
  4. 法院对犯罪分子进行了严厉的惩罚。 (Fǎyuàn duì fànzuìmòlǐ jìnxíngle yánlì de chěngfá.) - Tòa án đã trừng phạt nghiêm khắc đối với tội phạm.

Chữ phồn thể:

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bộ phận bên trái "夭": giống như chữ giản thể.
  • Bộ phận bên phải "聿": có nghĩa là "dụng cụ viết".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo giáo, "惩罚" biểu thị cho một quá trình tự nhiên, trong đó các hành động xấu xa hoặc đạo đức sai trái sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh rằng mỗi người đều phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và rằng vũ trụ cuối cùng sẽ đưa ra sự trừng phạt thích hợp cho những người làm sai trái.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH