phân tích về chữ phân bố, rải rác
## **遍布 - Phổ biến khắp nơi**
### 1. Cấu tạo của chữ
遍 (biàn): Bộ "thảo" (艹) bên trái biểu thị cây cỏ, bộ "phủ" ( phủ ) bên phải biểu thị bao phủ, che lấp. Kết hợp lại, chữ 遍 ngụ ý sự lan tràn, che phủ khắp mọi nơi.
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
遍布 (biànbù): Trải rộng khắp nơi, đầy khắp, phổ biến.
### 3. Các câu ví dụ
- 简化字在当代社会 **遍布** 使用。
(jiǎnhuàzì zài dāngdài shèhuì **biànbù** shǐyòng.)
Chữ giản thể được sử dụng **phổ biến** trong xã hội đương đại.
- 她的名声 **遍布** 全国。
(tā de míngshēng **biànbù** quán guó.)
Danh tiếng của cô ấy **lan truyền khắp** cả nước.
- 水 **遍布** 地球表面。
(shuǐ **biànbù** dìqiú biǎomiàn.)
Nước **phủ khắp** bề mặt Trái đất.
- 这个消息 **遍布** 互联网。
(zhège xiāoxi **biànbù** hùliánwǎng.)
Tin tức này **được lan truyền khắp** trên Internet.
### 4. Chữ phồn thể
繁字体: **遍**
- Phân tích:
- Bộ "thảo" (艹) bên trái biểu thị cây cỏ, thể hiện sự tràn đầy sinh lực.
- Bộ "phủ" (覆) bên phải biểu thị bao phủ, có nghĩa là lan tỏa khắp mọi nơi.
- Chữ "hạ" (下) ở bên dưới biểu thị vị trí ở bên dưới, ngụ ý sự bao phủ toàn diện.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 遍布 là biểu tượng cho sự bao trùm, vô biên vô际 của Đạo. Đạo hiện diện khắp nơi, thấm nhuần trong mọi thứ, không có gì nằm ngoài phạm vi của nó.
- **“道生一,一生二,二生三,三生万物。”**
(Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật.)
Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật.
Câu nói này ngụ ý rằng Đạo là nguồn gốc của tất cả mọi thứ, nó hiện diện trong mọi sự vật, từ vật thể lớn nhất đến hạt nhỏ nhất. 遍布 là biểu hiện cụ thể của sự bao trùm, vô biên này.