Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảo mẫu

## **Bảo mẫu 保姆** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "Bảo mẫu" (保姆) bao gồm hai phần: - **保 (bǎo)**: Ý nghĩa: bảo vệ, bảo vệ - **姆 (mǔ)**: Ý nghĩa: vú nuôi, bảo mẫu ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** "Bảo mẫu" đề cập đến người phụ nữ được thuê để chăm sóc trẻ em trong gia đình. ### **Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch sang tiếng Việt)** - 她是一个经验丰富的保姆。 *Tā shì yī gè jīngyàn fēngfù de bǎomǔ.* *Cô ấy là một bảo mẫu giàu kinh nghiệm.* - 我想请一个保姆来照顾我的孩子。 *Wǒ xiǎng qǐng yī gè bǎomǔ lái zhàogù wǒ de háizi.* *Tôi muốn thuê một bảo mẫu để chăm sóc con mình.* - 保姆负责照看孩子的日常生活和教育。 *Bǎomǔ fùzé zhàogŭ háizi de rìcháng shēnghuó hé jiàoyù.* *Bảo mẫu chịu trách nhiệm chăm sóc cuộc sống hàng ngày và giáo dục của trẻ.* ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "Bảo mẫu" là **保姆**. Chữ phồn thể của **保 (bǎo)** bao gồm: - **亻 (rén)**: Ngụ ý con người - **甫 (fǔ)**: Ngụ ý sức mạnh, bảo vệ Chữ phồn thể của **姆 (mǔ)** bao gồm: - **女 (nǚ)**: Ngụ ý phụ nữ - **毋 (wú)**: Ngụ ý không có, thiếu sót ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "Bảo mẫu" có ý nghĩa sâu rộng biểu thị bản chất nuôi dưỡng và hỗ trợ của vũ trụ. - **Bảo vệ và nuôi dưỡng:** Vũ trụ được coi là "bảo mẫu" của mọi thứ, bảo vệ và nuôi dưỡng chúng. - **Không hành động mà vẫn hành động:** Vũ trụ hành động một cách tự nhiên và không can thiệp, giống như một bảo mẫu chăm sóc trẻ mà không cần phải làm quá nhiều. - **Sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên:** Bảo mẫu tượng trưng cho sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, khi con người được nuôi dưỡng và hỗ trợ bởi vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH