Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiếp đãi

**Chữ 接待**

**1. Cấu tạo của chữ** Chữ "接待" trong tiếng Trung được cấu thành từ hai bộ phận: bộ "扌" (chỉ sự vận động bằng tay) và bộ "舌" (chỉ lưỡi, lời nói).


**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "接待" có nghĩa chính là "tiếp đón", "hộ tống" hoặc "giải quyết". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động chào đón, tiếp đón và phục vụ một vị khách hoặc một nhóm người.


**3. Các câu ví dụ**

- **Tiếng Trung:** 欢迎来到中国,我们将热情接待您。 **Phiên âm:** Huānyíng lái dào Zhōngguó,wǒmen jiàng rèqình jiēdài nín。 **Dịch:** Chào mừng đến với Trung Quốc, chúng tôi sẽ nhiệt tình tiếp đón bạn. - **Tiếng Trung:** 公司派人到机场接接待客人。 **Phiên âm:** Gōngsī bài rén dào jīchǎng jiē jiēdài kèrén。 **Dịch:** Công ty đã cử người ra sân bay đón tiếp khách hàng. - **Tiếng Trung:** 老师热心地接待了新的学生。 **Phiên âm:** Lǎoshì rèxìnde jiēdài le xīn de xuésheng。 **Dịch:** Thầy cô đã nhiệt tình tiếp đón những học sinh mới.

**4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)** Chữ phồn thể của "接待" là "接待". Bộ "舌" trong chữ phồn thể được viết thành "舌" với một nét cong ở góc. Nét này tượng trưng cho lời nói hoặc giao tiếp, nhấn mạnh khía cạnh "tiếp đón bằng lời" trong ý nghĩa của chữ.


**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "接待" có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Nó thể hiện nguyên tắc "vô vi" (không làm gì cả) và "tự nhiên". Khi tiếp đón khách, người Đạo gia sẽ giữ tâm thái bình tĩnh, không can thiệp vào tự nhiên và chỉ đơn giản là tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao lưu.

Đối với người Đạo gia, "tiếp đón" không chỉ là một hành động xã giao mà còn là một cơ hội để tu dưỡng bản thân, buông bỏ chấp trước và hòa nhập với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH