```html
Chữ 滚 (Gǔn)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 滚 được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ trái: 车 (chē), tượng trưng cho bánh xe.
- Bộ phải: 言 (yán), tượng trưng cho lời nói.
Do đó, chữ 滚 có nghĩa ban đầu là "bánh xe lăn".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ 滚 là:
- Lăn, lăn bánh.
- Cuốn theo, làm trôi đi.
- Đẩy ra, đuổi đi.
3. Các câu ví dụ
- **滚滚长江东逝水** (Gǔn gǔn Cháng Jiāng dōng shì shuǐ): Sông Trường Giang cuồn cuộn chảy về phía đông.
- **石破天惊,地动山摇** (Shí pò tiān jīng,dì dòng shān yáo): Đất đá nứt vỡ kinh thiên động địa, núi sụp đất lở.
- **车轮滚滚,声震四野** (Chē lún gǔn gǔn,shēng zhèn sì yě): Bánh xe lăn cuồn cuộn, tiếng vang động khắp bốn phương.
- **风卷残云,大雨倾盆** (Fēng juǎn cán yún,dà yǔ qīng pén): Gió cuốn mây tan, mưa lớn như trút nước.
- **滚石上山,难上加难** (Gǔn shí shàng shān,nán shàng jiā nán): Đẩy đá lên núi, càng khó hơn nữa.
- **滚滚红尘,滚滚利禄** (Gǔn gǔn hóng chén,gǔn gǔn lì lù): Cõi hồng trần cuồn cuộn, danh lợi mãi truy đuổi.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 滚 là 滾.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- Bộ trái: 車 (chē), tượng trưng cho bánh xe.
- Bộ phải: 言 (yán), tượng trưng cho lời nói.
- Phần dưới là bộ 皜 (mài), tượng trưng cho sự ma sát khi bánh xe lăn.
Chữ phồn thể thể hiện rõ hơn ý nghĩa "bánh xe lăn" của chữ 滚.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 滚 có một ý nghĩa vô cùng quan trọng, đó là sự vận động, biến đổi không ngừng của vạn vật trong vũ trụ.
Đạo gia tin rằng, mọi thứ trong vũ trụ đều đang liên tục vận động, biến đổi, không ngừng lăn về phía trước. Sự vận động này được gọi là "Đạo".
Chữ 滾, với ý nghĩa "lăn", tượng trưng cho sự vận động, biến đổi đó. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, mọi thứ trong cuộc sống đều đang trong quá trình chuyển động, thay đổi, và không gì là bất biến.
**Một số câu trích dẫn của Lão Tử về chữ 滚:**
- **Đạo kỵ thường, vi thiên hạ mẫu** (Đạo không ngừng, là mẹ của vạn vật)
- **Thiên hạ vạn vật sinh vu hữu, hữu sinh vu vô** (Vạn vật trong thiên hạ đều sinh ra từ hữu, mà hữu lại sinh ra từ vô)
- **Thiên hạ chi vật sinh nhi bất hữu، hữu nhi bất hữu** (Vạn vật trong thiên hạ sinh ra nhưng không sở hữu، sở hữu nhưng không cố định)