Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngoan

## Chữ "乖" ### Cấu tạo của chữ Chữ "乖" (guāi) bao gồm hai thành phần: - **部首 "子" (zǐ):** Bên trái, tượng trưng cho trẻ em. - **Phần âm "外" (wài):** Bên phải, có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "phân tán". ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ "乖" là "vâng lời", "ngoan ngoãn", "hợp tác". Ngoài ra, nó còn có thể ngụ ý "khác thường", "lạ lùng" hoặc "làm sai". ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ------- | ------- | ------- 他很乖。 | Tā hěn guāi. | Anh ta rất ngoan. 这个孩子太乖了。 | Zhège háizi tài guāi le. | Đứa trẻ này ngoan quá. 他昨天表现很乖。 | Tā zuótiān biǎoxiàn hěn guāi. | Hôm qua anh ta cư xử rất ngoan. 他的行为有点乖。 | Tā de xíngwé yǒudiǎn guāi. | Hành vi của anh ta hơi lạ. 这件事情他做得很乖。 | Zhè jiàn shì tā zuò de hěn guāi. | Anh ta đã làm rất tệ chuyện này. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "乖" là **乖**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **部首 "子" (zǐ):** Vẫn ở bên trái, tượng trưng cho trẻ em. - **Phần âm "外" (wài):** Vẫn ở bên phải, có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "phân tán". - **Phần "乖" (guāi):** Được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa của "vâng lời", "ngoan ngoãn". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "乖" mang ý nghĩa sâu sắc về sự hài hòa và tuân theo tự nhiên. Nó gợi ý rằng một hành động đúng là hành động phù hợp với trật tự tự nhiên của vạn vật. Vì vậy, người ta nên tuân theo quy luật tự nhiên và sống theo Đạo để đạt được sự bình yên và hài hòa bên trong. **Ví dụ:** - **"乖道不乖事" (guāi dào bù guāi shì):** Tuân theo Đạo nhưng không tuân theo những điều vụn vặt. - **"乖则同,同则离" (guāi zé tóng, tóng zé lí):** Hài hòa sẽ dẫn đến thống nhất, thống nhất sẽ dẫn đến xa lìa. - **"守雌以乖" (shǒu cí yǐ guāi):** Giữ mình ở phía âm để đạt được sự hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH