Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 釣
Chữ 釣 được cấu tạo từ hai bộ phận:
Hai bộ phận này kết hợp lại với nhau, tạo nên ý nghĩa "treo sợi dây câu", chỉ hành động câu cá.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ 钓 là "câu cá". Ngoài ra, chữ này còn mang ý nghĩa mở rộng:
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
钓鱼翁 | diào yú wēng | Ông lão câu cá |
垂钓 | chuí diào | Câu cá |
鱼翁垂钓 | yú wēng chuí diào | Ông lão câu cá bên bờ sông |
钓者 | diào zhě | Người câu cá |
钓丝 | diào sī | Sợi dây câu |
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 釣 là 釣
Chữ phồn thể này được cấu tạo từ:
Ý nghĩa tổng thể của chữ phồn thể này là "treo sợi dây câu trên hình tròn", phản ánh rõ hơn hình ảnh người câu cá ngồi trên bờ ao chờ cá cắn câu.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 钓 có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho:
Như vậy, chữ 钓 không chỉ là một biểu tượng cho hành động câu cá, mà còn là một ẩn dụ ẩn chứa những triết lý sâu sắc của Đạo gia.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy