Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảo lưu

## Bảo Lưu (保留) ### 1. Cấu tạo của chữ 保 (bǎo): Bộ nhân (亻) chỉ người, bao gồm bộ khẩu (口) bên trái và bộ bá (八) bên phải. 留 (liú): Gồm bộ chỉ thủ (又) và chữ liễu (柳). ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Giữ lại, duy trì, bảo tồn. ### 3. Các câu ví dụ - 保持健康 (bǎochí jiànkāng): Giữ gìn sức khỏe. - 保留证据 (bǎoliú zhèngjù): Giữ lại bằng chứng. - 保留意见 (bǎoliú yìjiàn): Giữ lại ý kiến. - 保留职位 (bǎoliú zhíwèi): Giữ lại vị trí. - 保留传统 (bǎoliú chuántǒng): Giữ lại truyền thống. ### 4. Chữ phồn thể 保 (保) - Phân tích: Phần trên (亻) là bộ chỉ người, phần dưới (宝) là biểu tượng của một viên ngọc quý. Ngụ ý rằng con người có thể bảo vệ và nâng niu những thứ quý báu. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "bảo lưu" có ý nghĩa sâu sắc: - **Bảo toàn tính nguyên bản (真):** Giữ gìn sự tinh khiết, tự nhiên và không bị ô nhiễm của bản thể. - **Bảo tồn sự hài hòa (和):** Duy trì sự cân bằng và hòa hợp giữa các yếu tố đối lập, tạo ra một trạng thái yên bình và trật tự. -
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH