Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tối

```html

Chữ 暗:


Cấu tạo của chữ

Chữ "暗" (an) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "日" (ri): biểu thị mặt trời.
  • Bộ "月" (yue): biểu thị mặt trăng.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "暗" có nghĩa chính là "tối tăm", "mờ mịt". Nó thường chỉ trạng thái không có ánh sáng hoặc trạng thái tinh thần không sáng suốt, hiểu biết.


Các câu ví dụ

  • 天色渐暗 (tiānsè jiàn'àn): Trời bắt đầu tối.
  • 房间很暗 (fángjiān hěn'àn): Phòng rất tối.
  • 他的思想很暗 (tā de sīxiǎng hěn'àn): Tư tưởng của anh ta rất tối tăm.
  • 暗中观察 (ànzhōng guānchá): Quan sát trong bóng tối.
  • 暗渡陈仓 (àn dù chéncāng): Đưa quân vượt sông về phía đông trên đường sang phía tây.

Chữ phồn thể

Chữ ph繁 thể của "暗" là "黯". So với chữ giản thể "暗", chữ phồn thể "黯" có thêm bộ "水" (shuǐ): biểu thị nước. Điều này cho thấy ý nghĩa bổ sung của chữ "黯" là "tối tăm, âm u như nước".


Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "暗" có ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho:

  • Vô vi: Sự không hành động, thuận theo tự nhiên.
  • Bất tranh: Sự không tranh giành, không cạnh tranh.
  • Ẩn nhẫn: Sự kiên trì, nhẫn nại, chờ đợi thời cơ.
  • Trầm tư: Sự tĩnh lặng, suy ngẫm, hướng nội.

Đạo gia cho rằng, trong thế giới hỗn loạn, thường thì những điều ẩn mình, tối tăm lại có sức mạnh và tiềm năng lớn hơn những điều lộ liễu, sáng sủa. Do đó, chữ "暗" được coi là một biểu tượng của sức mạnh tiềm ẩn, sự khôn ngoan sâu sắc và sự tĩnh lặng dẫn đến hành động.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH