## Chữ 干涉 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 干涉 (gān shè) được cấu tạo bởi hai bộ phận: * Bộ phận bên...
干擾 Cấu tạo của chữ Chữ 干擾 được cấu tạo từ hai bộ phận: 干 (gān): Biểu thị một cái khiên hoặ...
**干旱:Sự Khô Cằn Của Thiên Nhiên** **1. Cấu tạo chữ** 干旱 là một cụm từ ghép gồm hai chữ: *...
## 盖章: Cấu tạo, Ý nghĩa và tầm quan trọng trong Đạo gia **Cấu tạo của chữ** Chữ 盖章 (gàizhāng)...
**Cấu trúc của Chữ 钙** Chữ 钙 là một chữ tượng hình trong tiếng Trung, có cấu tạo gồm hai thành ph...
**Cấu tạo của chữ 改良** Chữ 改良 bao gồm hai bộ phận: **改** (gǎi, thay đổi) và **良** (liáng, tốt...
## **覆盖** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **覆盖** (fùgài) gồm có hai bộ phận: - Bộ phủ ( phủ ) ở bên...
**"腹泻" - Một Chữ Hán Phong Phú** Cấu tạo của chữ Chữ 腹泻 được cấu tạo từ hai chữ: * **腹** (fù...
**Giàu có trong tiếng Trung: 富裕** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 富 được cấu tạo từ hai bộ phận: -...
**賦予** **1. Cấu tạo của chữ** 赋予 (fù yǔ) là một chữ Hán bao gồm hai bộ phận: - **部首: 予** (...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy