**杠杆 Cần cẩu** **Cấu tạo của chữ:** Chữ 杠杆 bao gồm ba phần: * Phần trên: 杠 (gàng), tượng trư...
## 港湾:Bến cảng bình yên giữa dòng đời ### 1. Cấu tạo chữ: 港 (cổng): Bộ thủy thủy (氵) trên bộ...
** 港口** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "港口" gồm hai bộ phận: - **Bộ Thủy (氵):** Biểu thị liên qu...
## 岗位 - Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo gia ### 1. Cấu tạo của chữ **岗位** là một từ gh...
```html Chữ 纲领 1. Cấu tạo của chữ Chữ 纲领 bao gồm hai bộ phận: Bộ 纲 (丝): Chỉ sợi tơ,...
## Chữ 干劲: Nội hàm sâu sắc trong tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ 干劲 bao gồm hai bộ phận:...
## **Cảm nhiễm: Từ gốc gác, ý nghĩa, và tầm quan trọng trong Đạo giáo** **** ### **Cấu tạo của chữ...
## Cảm Khái (感慨) ### Cấu tạo của chữ Chữ 感慨 (gǎn kǎi) bao gồm hai thành phần chính: - **Thành...
## **尷尬 (gānguà) - Sự khó xử** **1. Cấu tạo của chữ** * **Chữ giản thể:** 尴尬 (gānguà) * **Bộ t...
**干预** `**1. Cấu tạo của chữ**` - Bộ thủ: 戈 (gē) - bộ vũ khí - Bộ phận còn lại: 干 (gàn) - cán,...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy