Hãy chia sẽ và viết lời tâm sự của bạn về tiếng trung nào

Bài viết

3,369 Bài viết

Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ phó, phụ

## Phân tích chữ 副 trong tiếng Trung ```html Cấu tạo của chữ: ``` Chữ 副 (fù) bao gồm: ```html...

2 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ phục hưng

## **Phục Hưng - 复兴** ### **Cấu tạo chữ 复兴** Chữ 复兴 (fùxīng) bao gồm hai thành phần: * **復...

3 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ sống lại (miêu tả sự khôi phục)

## Chữ Hán 复活 ### 1. Cấu tạo của chữ - **Phồn thể:** 復活 - **Giản thể:** 复活 - **Bộ thủ:** 尸...

2 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ thuộc, thuộc về

## Chữ 附属 ### Cấu tạo của chữ Chữ **phụ thuộc** (附属) có cấu tạo kép, gồm hai bộ phận: Bộ phậ...

4 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ phụ kiện, đính kèm

## **Chữ Hán: 附件** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **phồn thể** 附件 được cấu tạo từ hai bộ phận: -...

3 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ hùa theo, phụ họa

**附和: Phân tích chi tiết về Cấu tạo, Ý nghĩa và Vai trò trong Đạo giáo** 1. Cấu tạo của chữ Chữ...

3 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ gánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng

**Chữ 负担: Phân tích Cấu tạo, Ý nghĩa và Tầm quan trọng trong Đạo giáo** **1. Cấu tạo của Chữ**...

3 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ mục, mục ruỗng

Phân tích chữ 腐朽 (Fǔxiǔ) Cấu tạo của chữ 腐朽 Chữ 腐朽 bao gồm hai bộ phận: * **腐 (Fǔ):** C...

2 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ ăn mòn, bào mòn

**腐蚀** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "腐蝕" (Fǔshí) gồm có: - Phía trên: Bộ "肉" (Ròu) - nghĩa gốc...

3 phút đọc
0 Lượt thích
Article Hero Image
được xuất bản vào 15 Jan, 2025

phân tích về chữ hoại tử, thối rữa, thối nát

**Chữ 腐烂** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "腐烂" trong tiếng Trung gồm 2 bộ phận: * **部首 "釆":**...

2 phút đọc
0 Lượt thích

Tác giả hàng đầu

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH