## Phân tích chữ 副 trong tiếng Trung ```html Cấu tạo của chữ: ``` Chữ 副 (fù) bao gồm: ```html...
## **Phục Hưng - 复兴** ### **Cấu tạo chữ 复兴** Chữ 复兴 (fùxīng) bao gồm hai thành phần: * **復...
## Chữ Hán 复活 ### 1. Cấu tạo của chữ - **Phồn thể:** 復活 - **Giản thể:** 复活 - **Bộ thủ:** 尸...
## Chữ 附属 ### Cấu tạo của chữ Chữ **phụ thuộc** (附属) có cấu tạo kép, gồm hai bộ phận: Bộ phậ...
## **Chữ Hán: 附件** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **phồn thể** 附件 được cấu tạo từ hai bộ phận: -...
**附和: Phân tích chi tiết về Cấu tạo, Ý nghĩa và Vai trò trong Đạo giáo** 1. Cấu tạo của chữ Chữ...
**Chữ 负担: Phân tích Cấu tạo, Ý nghĩa và Tầm quan trọng trong Đạo giáo** **1. Cấu tạo của Chữ**...
Phân tích chữ 腐朽 (Fǔxiǔ) Cấu tạo của chữ 腐朽 Chữ 腐朽 bao gồm hai bộ phận: * **腐 (Fǔ):** C...
**腐蚀** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "腐蝕" (Fǔshí) gồm có: - Phía trên: Bộ "肉" (Ròu) - nghĩa gốc...
**Chữ 腐烂** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "腐烂" trong tiếng Trung gồm 2 bộ phận: * **部首 "釆":**...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy