## **Chữ 腐败** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 腐败 bao gồm hai bộ thủ: * **部首 Bì 革**: Biểu th...
**辅助** **1. Cấu tạo của chữ** - Chữ "辅助" gồm hai bộ phận: - 部首: 孚 - Phụ âm: 阝 - B...
## Chữ 俯视: Ý nghĩa và Công dụng trong Tiêu Chuẩn Siêu Văn Bản ### Cấu tạo của chữ Chữ 俯视 (fǔsh...
## 撫養 **1. Cấu tạo của chữ** - 部首: 扌 (thủ) - Biến thể ngữ âm: 撫 **2. Ý nghĩa chính của cụm...
**抚摸** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "抚摸" (fǔmō) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ thủ "扌" (thủ):** C...
## **Chữ 福气: Ý Nghĩa Sâu Sắc trong Văn Hóa Trung Hoa** Chữ **福气** (Fúqì) là một cụm từ quan trọ...
福 - Phúc lợi 1. Cấu tạo của chữ Chữ 福 (phúc) được cấu tạo từ hai bộ phận: Bộ 上 (thượng): Bi...
## Chữ Phóng Xạ (辐射) ### Cấu tạo của chữ Chữ "Phóng Xạ (辐射)" gồm hai bộ phận chính: - **Phóng...
## **Chữ 幅度: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng** **Cấu tạo của chữ 幅度** Chữ 幅度 được cấu thành từ...
## **Chữ 符号 (Fú Hào)** ### Cấu tạo của chữ **Phồn thể:** **符** **Giản thể:** **符** * **部首 (...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy