Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ôi, ủa

**嘿 (Hēi)**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 嘿 (Hēi) bao gồm hai phần tử: * **Bộ khẩu (口):** Biểu thị miệng, lời nói. * **Phần âm 曷 (Hé):** Biểu thị âm thanh to, mạnh.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

嘿 có nghĩa là: * Âm thanh phát ra từ miệng, thường là một tiếng kêu to, bất ngờ hoặc giật mình. * Lời cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc bất ngờ.

**Các câu ví dụ:**

* **Tiếng Trung:** 嘿,你终于来了! * **Phiên âm:** Hēi, nǐ zhōngyú lái le! * **Dịch tiếng Việt:** Ê, cuối cùng anh cũng tới rồi! * **Tiếng Trung:** 嘿,这是什么东西? * **Phiên âm:** Hēi, zhè shì shénme dōngxī? * **Dịch tiếng Việt:** Ê, đây là cái gì vậy? * **Tiếng Trung:** 嘿,小心点! * **Phiên âm:** Hēi, xiǎoxīn diǎn! * **Dịch tiếng Việt:** Ê, cẩn thận! * **Tiếng Trung:** 嘿,我找到你了! * **Phiên âm:** Hēi, wǒ zhǎodào nǐ le! * **Dịch tiếng Việt:** Ê, tôi tìm thấy anh rồi!

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 嘿 là **嘿**. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn, với các nét thanh và nét sổ nhiều hơn: * **Phần bên trái (曷):** Tương tự như chữ giản thể, phần này biểu thị âm thanh to, rõ. * **Phần bên phải (口):** Tương tự như chữ giản thể, phần này biểu thị miệng.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 嘿 được xem là một "âm thanh thiêng liêng" có thể xua đuổi tà ma và thanh lọc cơ thể. Âm thanh này được phát ra từ Đan điền (một điểm năng lượng nằm dưới rốn), được cho là có khả năng kết nối với vũ trụ. Khi phát ra âm thanh 嘿, người ta tin rằng họ đang giải phóng năng lượng tích cực, nuôi dưỡng tinh thần và xua tan những tiêu cực. Việc tụng niệm âm thanh này thường được kết hợp với các bài tập khí công và thiền định.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH