**
过问:Phân tích sâu về một chữ Hán
**
**
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 过问 (guòwèn) gồm hai bộ phận:
* Bộ **过** (guò): có nghĩa là "vượt qua", "đi qua".
* Bộ **问** (wèn): có nghĩa là "hỏi han", "truy cứu".
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ 过问 có ý nghĩa tổng quát là **"quan tâm hỏi han"**. Nó thể hiện sự quan tâm, tìm hiểu về một người hoặc một việc nào đó.
**
3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung:**
* 他从来不过问我们。
* 过问一下,你们是哪里人?
* 我从小就不过问家务。
**Pyin:**
* Tā cónglái bùguòwèn wǒmen.
* Guòwèn yīxià, nǐmen shì nǎlǐrén?
* Wǒ cóngxiǎojiù bùguòwèn jiāwù.
**Dịch sang tiếng Việt:**
* Anh ấy chưa bao giờ quan tâm đến chúng tôi.
* Xin hỏi, anh chị là người ở đâu?
* Từ nhỏ tôi đã không quan tâm đến việc nhà.
**
4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 过问 là **過問**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Bộ **過** (guò) được viết thành ba nét: nét ngang, nét sổ và nét móc.
* Bộ **問** (wèn) được viết thành bốn nét: nét phẩy, nét sổ, nét ngang và nét chấm.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 过问 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thể hiện nguyên lý **"vô vi"** (不为). Vô vi có nghĩa là không can thiệp, không cưỡng cầu, thuận theo tự nhiên.
Theo Đạo gia, 过问 chính là **"can thiệp vào tự nhiên"**. Nó thể hiện sự quan tâm thái quá, lo lắng quá mức, phá vỡ sự hài hòa của Đạo.
Một người thực hành Đạo thường tránh 过问, để vạn vật tự nhiên diễn ra. Họ tin rằng, khi không can thiệp, mọi thứ sẽ tự tìm thấy sự cân bằng của mình.